procrastinating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procrastinating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trì hoãn hoặc hoãn lại một việc gì đó; tránh một nhiệm vụ bằng cách làm việc khác.
Definition (English Meaning)
Delaying or postponing something; avoiding a task by doing something else.
Ví dụ Thực tế với 'Procrastinating'
-
"She's been procrastinating on writing her essay for weeks."
"Cô ấy đã trì hoãn việc viết bài luận của mình trong nhiều tuần."
-
"Stop procrastinating and start studying for your exams!"
"Đừng trì hoãn nữa và bắt đầu học cho kỳ thi của bạn đi!"
-
"He admitted to procrastinating when faced with difficult tasks."
"Anh ấy thừa nhận đã trì hoãn khi đối mặt với những nhiệm vụ khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procrastinating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: procrastinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procrastinating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Procrastinating là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 'procrastinate'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của việc trì hoãn. Hành động này thường liên quan đến việc né tránh những nhiệm vụ khó chịu hoặc ít thú vị và thay vào đó làm những việc dễ chịu hơn. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kỷ luật hoặc quản lý thời gian kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'procrastinate on', nó thường ám chỉ trì hoãn một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: 'He's procrastinating on his taxes.' Khi dùng 'procrastinate about', nó thường ám chỉ trì hoãn việc đưa ra quyết định hoặc hành động liên quan đến một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'She's been procrastinating about making a doctor's appointment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procrastinating'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They procrastinate on important tasks, which often leads to stress.
|
Họ trì hoãn các nhiệm vụ quan trọng, điều này thường dẫn đến căng thẳng. |
| Phủ định |
He doesn't procrastinate when there are deadlines.
|
Anh ấy không trì hoãn khi có thời hạn. |
| Nghi vấn |
Do you often procrastinate when studying for exams?
|
Bạn có thường trì hoãn khi học cho kỳ thi không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deadline is being procrastinated on until the last minute.
|
Thời hạn đang bị trì hoãn đến phút cuối cùng. |
| Phủ định |
The important tasks were not procrastinated on by the team.
|
Các nhiệm vụ quan trọng đã không bị trì hoãn bởi nhóm. |
| Nghi vấn |
Will the project be procrastinated if we don't set clear milestones?
|
Dự án có bị trì hoãn nếu chúng ta không đặt ra các cột mốc rõ ràng không? |