(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ production line
B2

production line

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây chuyền sản xuất dây chuyền chế tạo dây chuyền công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Production line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dây chuyền sản xuất; một chuỗi các máy móc hoặc công nhân được sắp xếp để mỗi người thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong quy trình sản xuất, tạo ra một dòng chảy liên tục của các sản phẩm được lắp ráp một phần.

Definition (English Meaning)

An assembly line; a series of machines or workers arranged so that each performs a specific task in a manufacturing process, creating a continuous flow of partially assembled products.

Ví dụ Thực tế với 'Production line'

  • "The new factory has a highly efficient production line."

    "Nhà máy mới có một dây chuyền sản xuất hiệu quả cao."

  • "The company invested heavily in upgrading its production line."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc nâng cấp dây chuyền sản xuất của mình."

  • "Quality control is essential on the production line."

    "Kiểm soát chất lượng là điều cần thiết trên dây chuyền sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Production line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: production line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assembly line(dây chuyền lắp ráp)
manufacturing line(dây chuyền chế tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Production line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống sản xuất hàng loạt, trong đó các sản phẩm được di chuyển từ trạm làm việc này sang trạm làm việc khác, với mỗi trạm thực hiện một công đoạn cụ thể. Nó nhấn mạnh tính liên tục và hiệu quả của quá trình sản xuất. Khác với 'assembly line' có thể chỉ một phần của dây chuyền sản xuất, 'production line' bao hàm toàn bộ quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On a production line' thường đề cập đến công việc hoặc vị trí trên dây chuyền sản xuất. 'In a production line' thường đề cập đến vị trí, vai trò tổng thể trong một dây chuyền sản xuất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Production line'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory installed a new production line last month.
Nhà máy đã lắp đặt một dây chuyền sản xuất mới vào tháng trước.
Phủ định
This production line isn't operating at full capacity.
Dây chuyền sản xuất này không hoạt động hết công suất.
Nghi vấn
Does this factory have more than one production line?
Nhà máy này có nhiều hơn một dây chuyền sản xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)