active use
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đang sử dụng hoặc ứng dụng một cái gì đó một cách chủ động.
Ví dụ Thực tế với 'Active use'
-
"The active use of vocabulary is crucial for language learning."
"Việc sử dụng từ vựng một cách chủ động là rất quan trọng để học ngôn ngữ."
-
"Regular communication provides opportunities for active use of the language."
"Giao tiếp thường xuyên tạo cơ hội cho việc sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động."
-
"The active use of these techniques led to significant improvements."
"Việc sử dụng chủ động các kỹ thuật này đã dẫn đến những cải tiến đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Active use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: active use
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Active use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ việc sử dụng một kỹ năng, kiến thức, hoặc một nguồn lực nào đó một cách thường xuyên và có mục đích, trái ngược với việc chỉ biết về nó một cách thụ động hoặc không sử dụng nó trong một thời gian dài. Nó nhấn mạnh tính thực tế và liên tục của việc sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Active use of' được dùng để chỉ việc sử dụng một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'active use of vocabulary' (sử dụng từ vựng một cách chủ động).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Active use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.