(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creative application
B2

creative application

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng dụng sáng tạo sử dụng sáng tạo vận dụng sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative application'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng một cái gì đó một cách sáng tạo hoặc giàu trí tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

The innovative or imaginative use of something.

Ví dụ Thực tế với 'Creative application'

  • "The project required a creative application of problem-solving skills."

    "Dự án yêu cầu một sự ứng dụng sáng tạo các kỹ năng giải quyết vấn đề."

  • "Her creative application of makeup techniques transformed her look."

    "Sự ứng dụng sáng tạo các kỹ thuật trang điểm của cô ấy đã thay đổi diện mạo của cô ấy."

  • "The company is seeking employees with creative application of technology to solve real-world problems."

    "Công ty đang tìm kiếm những nhân viên có khả năng ứng dụng công nghệ một cách sáng tạo để giải quyết các vấn đề thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creative application'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

innovative application(ứng dụng mang tính đổi mới)
imaginative use(sử dụng giàu trí tưởng tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

standard application(ứng dụng tiêu chuẩn)
conventional use(sử dụng thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Công nghệ Kinh doanh (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Creative application'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc áp dụng các kỹ năng, kiến thức hoặc công cụ theo một cách mới mẻ và độc đáo để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra một sản phẩm/dịch vụ mới. Khác với 'application' đơn thuần chỉ việc áp dụng, 'creative application' nhấn mạnh yếu tố sáng tạo, đột phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' khi muốn nói đến sự sáng tạo trong việc ứng dụng cái gì đó. Ví dụ: 'a creative application of technology'. Sử dụng 'in' khi muốn nói đến sự sáng tạo trong lĩnh vực ứng dụng. Ví dụ: 'creative application in marketing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative application'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)