profit sharing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit sharing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống mà trong đó nhân viên nhận được một phần lợi nhuận của doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
A system in which employees receive a share of the profits of a business.
Ví dụ Thực tế với 'Profit sharing'
-
"The company introduced a profit sharing scheme to motivate its employees."
"Công ty đã giới thiệu một chương trình chia sẻ lợi nhuận để thúc đẩy nhân viên của mình."
-
"Profit sharing can be an effective way to boost employee morale."
"Chia sẻ lợi nhuận có thể là một cách hiệu quả để nâng cao tinh thần của nhân viên."
-
"The profit sharing agreement outlined the distribution of profits among the employees."
"Thỏa thuận chia sẻ lợi nhuận vạch ra sự phân phối lợi nhuận giữa các nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profit sharing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: profit sharing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profit sharing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Profit sharing là một hình thức trả lương, thưởng cho nhân viên, ngoài lương cơ bản, dựa trên lợi nhuận mà công ty tạo ra. Nó được xem như một động lực để tăng năng suất và gắn kết nhân viên với công ty. Khác với 'bonus' (tiền thưởng), profit sharing thường được phân phối định kỳ (ví dụ: hàng năm) và dựa trên một công thức đã được thống nhất trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Profit sharing in [company name]" (chia sẻ lợi nhuận trong công ty [tên công ty]), "Profit sharing of [percentage]%" (chia sẻ lợi nhuận ở mức [phần trăm]%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit sharing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.