(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bonus
B1

bonus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền thưởng thưởng khoản thưởng lợi tức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản tiền thưởng thêm được trao như một phần thưởng hoặc khuyến khích ngoài khoản thanh toán thông thường.

Definition (English Meaning)

An extra amount of money given as a reward or incentive in addition to a regular payment.

Ví dụ Thực tế với 'Bonus'

  • "The employees received a bonus for exceeding their sales targets."

    "Các nhân viên đã nhận được tiền thưởng vì đã vượt quá mục tiêu doanh số."

  • "The company announced a year-end bonus for all employees."

    "Công ty thông báo về việc thưởng cuối năm cho tất cả nhân viên."

  • "Buying this product also gives you a bonus gift."

    "Mua sản phẩm này bạn cũng được tặng thêm một món quà khuyến mãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bonus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bonus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bonus thường được dùng để chỉ một khoản tiền thưởng thêm, thường gắn liền với hiệu suất làm việc, lợi nhuận của công ty, hoặc các dịp đặc biệt (ví dụ: thưởng Tết). Khác với 'raise' (tăng lương) là một sự điều chỉnh lương cơ bản lâu dài, bonus là một khoản tiền một lần. 'Reward' là một từ rộng hơn, bao gồm cả bonus nhưng cũng có thể là các hình thức khen thưởng khác (ví dụ: chuyến đi, quà tặng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

* **bonus for [sth]:** Thưởng cho cái gì đó (ví dụ: bonus for good performance). * **bonus on [sth]:** Thưởng dựa trên cái gì đó (ví dụ: bonus on sales).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)