(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profiteer
C1

profiteer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ trục lợi người đầu cơ trục lợi con buôn cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profiteer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người kiếm hoặc cố gắng kiếm lợi nhuận quá mức hoặc không công bằng, đặc biệt là trong thời gian thiếu hụt hoặc khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

A person who makes or seeks to make an excessive or unfair profit, especially during a shortage or emergency.

Ví dụ Thực tế với 'Profiteer'

  • "During the war, some unscrupulous merchants became profiteers by selling essential goods at exorbitant prices."

    "Trong chiến tranh, một số thương gia vô đạo đức đã trở thành những kẻ đầu cơ trục lợi bằng cách bán các mặt hàng thiết yếu với giá cắt cổ."

  • "The company was accused of profiteering during the pandemic by charging excessive prices for masks."

    "Công ty bị cáo buộc trục lợi trong đại dịch bằng cách tính giá quá cao cho khẩu trang."

  • "Profiteers exploit vulnerable populations in times of crisis."

    "Những kẻ trục lợi bóc lột những nhóm dân cư dễ bị tổn thương trong thời kỳ khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profiteer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: profiteer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

price gouging(nâng giá quá mức)
black market(chợ đen)
hoarding(tích trữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Profiteer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profiteer' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành vi lợi dụng hoàn cảnh khó khăn của người khác để làm giàu một cách bất chính. Nó khác với 'entrepreneur' (doanh nhân) ở chỗ động cơ và phương thức kiếm tiền bị xã hội lên án. 'Profiteering' thường xảy ra trong các tình huống như chiến tranh, thiên tai hoặc khủng hoảng kinh tế, khi nguồn cung khan hiếm và nhu cầu tăng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from off

'profiteer from': kiếm lợi nhuận bất chính từ một tình huống cụ thể.
'profiteer off': tương tự như 'profiteer from', nhấn mạnh hơn vào việc lợi dụng ai đó hoặc điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profiteer'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the war ends, some companies will have been profiteering from the crisis for years.
Đến khi chiến tranh kết thúc, một số công ty sẽ đã trục lợi từ cuộc khủng hoảng này trong nhiều năm.
Phủ định
The government won't have been allowing these companies to profiteer if stricter regulations had been in place.
Chính phủ đã sẽ không cho phép các công ty này trục lợi nếu các quy định nghiêm ngặt hơn đã được áp dụng.
Nghi vấn
Will the media have been reporting on how these corporations have been profiteering from the pandemic?
Liệu giới truyền thông có đã đưa tin về việc các tập đoàn này đã trục lợi từ đại dịch như thế nào không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The black market was thriving because some merchants were profiteering from the scarcity of essential goods.
Chợ đen phát triển mạnh vì một số thương nhân đang trục lợi từ sự khan hiếm hàng hóa thiết yếu.
Phủ định
During the crisis, many companies were not profiteering; they were focused on helping the community.
Trong cuộc khủng hoảng, nhiều công ty đã không trục lợi; họ tập trung vào việc giúp đỡ cộng đồng.
Nghi vấn
Were some landlords profiteering by raising rents during the disaster?
Có phải một số chủ nhà đang trục lợi bằng cách tăng giá thuê trong thảm họa không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had arrested the profiteer before the war ended.
Chính phủ đã bắt giữ kẻ trục lợi trước khi chiến tranh kết thúc.
Phủ định
She had not known he was a profiteer until the scandal broke.
Cô ấy đã không biết anh ta là một kẻ trục lợi cho đến khi vụ bê bối nổ ra.
Nghi vấn
Had the public realized he was a profiteer before he fled the country?
Công chúng đã nhận ra anh ta là một kẻ trục lợi trước khi anh ta trốn khỏi đất nước chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the war, he was a profiteer, selling food at inflated prices.
Trong chiến tranh, anh ta là một kẻ trục lợi, bán thực phẩm với giá cắt cổ.
Phủ định
The newspaper did not portray him as a profiteer, but rather as a resourceful businessman.
Tờ báo không mô tả anh ta là một kẻ trục lợi, mà là một doanh nhân tháo vát.
Nghi vấn
Did the investigation reveal him to be a profiteer who exploited the disaster?
Cuộc điều tra có tiết lộ anh ta là một kẻ trục lợi đã lợi dụng thảm họa không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a profiteer during times of crisis.
Anh ta là một kẻ trục lợi trong thời kỳ khủng hoảng.
Phủ định
They are not profiteers; they donate all the extra supplies.
Họ không phải là những kẻ trục lợi; họ quyên góp tất cả các nguồn cung dư thừa.
Nghi vấn
Is she a profiteer, selling masks at such high prices?
Cô ấy có phải là một kẻ trục lợi khi bán khẩu trang với giá quá cao như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)