cornucopia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cornucopia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu tượng của sự trù phú, thịnh vượng, thường là một chiếc sừng dê chứa đầy trái cây, hoa và ngũ cốc.
Definition (English Meaning)
A symbol of plenty consisting of a goat's horn overflowing with fruit, flowers, and grain.
Ví dụ Thực tế với 'Cornucopia'
-
"The Thanksgiving table was decorated with a cornucopia of fresh produce."
"Bàn ăn Lễ Tạ ơn được trang trí bằng một chiếc sừng dê đầy ắp nông sản tươi."
-
"The region is a cornucopia of natural resources."
"Khu vực này là một mỏ tài nguyên thiên nhiên dồi dào."
-
"The festival offered a cornucopia of musical performances."
"Lễ hội mang đến một loạt các buổi biểu diễn âm nhạc đặc sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cornucopia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cornucopia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cornucopia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cornucopia thường được sử dụng để biểu thị sự giàu có, sung túc và dư dả. Nó thường xuất hiện trong nghệ thuật, đặc biệt là trong các bức tranh và điêu khắc liên quan đến mùa thu hoạch và lễ Tạ ơn. Khác với từ 'abundance' (sự phong phú) mang nghĩa chung, 'cornucopia' mang tính biểu tượng và hình tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ những gì chứa đựng bên trong sừng dê (ví dụ: cornucopia of fruits).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cornucopia'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the harvest was abundant, the Thanksgiving table resembled a cornucopia overflowing with food.
|
Vì vụ mùa bội thu, bàn ăn Lễ Tạ ơn trông giống như một chiếc sừng sung túc tràn ngập thức ăn. |
| Phủ định |
Although the garden produced some vegetables, it was not a cornucopia of plenty as we had hoped.
|
Mặc dù khu vườn có cho ra một số rau, nhưng nó không phải là một chiếc sừng sung túc như chúng tôi đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
If we invest in better irrigation, will our small garden become a cornucopia of fruits and vegetables?
|
Nếu chúng ta đầu tư vào hệ thống tưới tiêu tốt hơn, khu vườn nhỏ của chúng ta có trở thành một chiếc sừng sung túc với trái cây và rau quả không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer's market was a cornucopia of fresh fruits and vegetables.
|
Chợ của người nông dân là một sự phong phú của các loại trái cây và rau quả tươi. |
| Phủ định |
The drought meant that this year's harvest was not the cornucopia we had hoped for.
|
Hạn hán có nghĩa là vụ thu hoạch năm nay không phải là sự phong phú như chúng tôi đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is the art exhibit a cornucopia of different styles and techniques?
|
Triển lãm nghệ thuật có phải là một sự phong phú của các phong cách và kỹ thuật khác nhau không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I found a cornucopia, I would share its abundance with everyone.
|
Nếu tôi tìm thấy một chiếc sừng thịnh vượng, tôi sẽ chia sẻ sự phong phú của nó với mọi người. |
| Phủ định |
If we didn't have such a cornucopia of resources, we wouldn't be able to support so many people.
|
Nếu chúng ta không có một nguồn tài nguyên dồi dào như vậy, chúng ta sẽ không thể hỗ trợ nhiều người đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more secure if you had a cornucopia of savings?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn có một nguồn tiết kiệm dồi dào không? |