(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ copiousness
C1

copiousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dồi dào sự phong phú tính chất dư dả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dồi dào, phong phú; trạng thái có nhiều.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being copious; abundance; plentifulness.

Ví dụ Thực tế với 'Copiousness'

  • "The copiousness of the harvest ensured that no one would go hungry that winter."

    "Sự dồi dào của vụ mùa đảm bảo rằng không ai sẽ bị đói trong mùa đông năm đó."

  • "The copiousness of his research material allowed him to write a very detailed book."

    "Sự dồi dào của tài liệu nghiên cứu cho phép anh ấy viết một cuốn sách rất chi tiết."

  • "We were amazed by the copiousness of the food served at the banquet."

    "Chúng tôi đã rất ngạc nhiên bởi sự phong phú của đồ ăn được phục vụ tại bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Copiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

scarcity(sự khan hiếm) paucity(sự ít ỏi)
lack(sự thiếu hụt)
deficiency(sự khiếm khuyết, thiếu sót)

Từ liên quan (Related Words)

wealth(sự giàu có)
prosperity(sự thịnh vượng)
resources(tài nguyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Copiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'copiousness' nhấn mạnh đến sự dư thừa về số lượng hoặc số lượng lớn của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả các nguồn tài nguyên, thông tin hoặc sản xuất. Khác với 'abundance', 'copiousness' có thể ngụ ý một mức độ thậm chí còn lớn hơn hoặc dư thừa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Copiousness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden was a testament to nature's copiousness: flowers bloomed in every color, vegetables overflowed from the beds, and fruit trees were heavy with bounty.
Khu vườn là một minh chứng cho sự trù phú của thiên nhiên: hoa nở rộ với đủ màu sắc, rau quả tràn ngập từ các luống, và cây ăn quả trĩu quả.
Phủ định
There wasn't a copiousness of options: the menu was limited to a single dish.
Không có sự phong phú về lựa chọn: thực đơn chỉ giới hạn trong một món ăn duy nhất.
Nghi vấn
Was there a copiousness of evidence: or was the defense based on speculation and conjecture?
Có sự phong phú về bằng chứng không: hay là sự bào chữa dựa trên suy đoán và phỏng đoán?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author has copiously researched the historical context for his novel.
Tác giả đã nghiên cứu một cách dồi dào bối cảnh lịch sử cho cuốn tiểu thuyết của mình.
Phủ định
The company has not been copious in its donations to local charities this year.
Công ty đã không hào phóng trong việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương trong năm nay.
Nghi vấn
Has the government been copious in its support for the arts?
Chính phủ đã hào phóng trong việc hỗ trợ nghệ thuật chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer has a copious harvest this year.
Người nông dân có một vụ thu hoạch bội thu năm nay.
Phủ định
The library does not have a copiousness of books on that specific topic.
Thư viện không có nhiều sách về chủ đề cụ thể đó.
Nghi vấn
Does the chef use copious amounts of spices in his cooking?
Có phải đầu bếp sử dụng nhiều gia vị trong món ăn của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)