copiousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copiousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dồi dào, phong phú; trạng thái có nhiều.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being copious; abundance; plentifulness.
Ví dụ Thực tế với 'Copiousness'
-
"The copiousness of the harvest ensured that no one would go hungry that winter."
"Sự dồi dào của vụ mùa đảm bảo rằng không ai sẽ bị đói trong mùa đông năm đó."
-
"The copiousness of his research material allowed him to write a very detailed book."
"Sự dồi dào của tài liệu nghiên cứu cho phép anh ấy viết một cuốn sách rất chi tiết."
-
"We were amazed by the copiousness of the food served at the banquet."
"Chúng tôi đã rất ngạc nhiên bởi sự phong phú của đồ ăn được phục vụ tại bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copiousness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copiousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'copiousness' nhấn mạnh đến sự dư thừa về số lượng hoặc số lượng lớn của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả các nguồn tài nguyên, thông tin hoặc sản xuất. Khác với 'abundance', 'copiousness' có thể ngụ ý một mức độ thậm chí còn lớn hơn hoặc dư thừa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copiousness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden was a testament to nature's copiousness: flowers bloomed in every color, vegetables overflowed from the beds, and fruit trees were heavy with bounty.
|
Khu vườn là một minh chứng cho sự trù phú của thiên nhiên: hoa nở rộ với đủ màu sắc, rau quả tràn ngập từ các luống, và cây ăn quả trĩu quả. |
| Phủ định |
There wasn't a copiousness of options: the menu was limited to a single dish.
|
Không có sự phong phú về lựa chọn: thực đơn chỉ giới hạn trong một món ăn duy nhất. |
| Nghi vấn |
Was there a copiousness of evidence: or was the defense based on speculation and conjecture?
|
Có sự phong phú về bằng chứng không: hay là sự bào chữa dựa trên suy đoán và phỏng đoán? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author has copiously researched the historical context for his novel.
|
Tác giả đã nghiên cứu một cách dồi dào bối cảnh lịch sử cho cuốn tiểu thuyết của mình. |
| Phủ định |
The company has not been copious in its donations to local charities this year.
|
Công ty đã không hào phóng trong việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the government been copious in its support for the arts?
|
Chính phủ đã hào phóng trong việc hỗ trợ nghệ thuật chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer has a copious harvest this year.
|
Người nông dân có một vụ thu hoạch bội thu năm nay. |
| Phủ định |
The library does not have a copiousness of books on that specific topic.
|
Thư viện không có nhiều sách về chủ đề cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Does the chef use copious amounts of spices in his cooking?
|
Có phải đầu bếp sử dụng nhiều gia vị trong món ăn của mình không? |