progressive values
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressive values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các niềm tin chính trị hoặc xã hội nhấn mạnh công bằng xã hội, bình đẳng và quản lý môi trường.
Definition (English Meaning)
A set of political or social beliefs emphasizing social justice, equality, and environmental stewardship.
Ví dụ Thực tế với 'Progressive values'
-
"The candidate's platform is based on progressive values such as universal healthcare and climate action."
"Nền tảng của ứng cử viên dựa trên các giá trị tiến bộ như chăm sóc sức khỏe toàn dân và hành động vì khí hậu."
-
"Many young voters are drawn to candidates who champion progressive values."
"Nhiều cử tri trẻ tuổi bị thu hút bởi các ứng cử viên bảo vệ các giá trị tiến bộ."
-
"The company's commitment to diversity and inclusion reflects its progressive values."
"Cam kết của công ty về sự đa dạng và hòa nhập phản ánh các giá trị tiến bộ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progressive values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: progressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progressive values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'progressive values' thể hiện những giá trị được xem là tiến bộ, hướng tới sự cải thiện và phát triển xã hội. Nó thường liên quan đến các chính sách ủng hộ sự thay đổi, hỗ trợ các nhóm thiểu số, bảo vệ môi trường, và giảm bất bình đẳng. Thái nghĩa của nó mang tính tích cực, hướng đến một xã hội tốt đẹp hơn. Cần phân biệt với 'conservative values', thường nhấn mạnh vào truyền thống và ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'belief in progressive values', 'focus on progressive values'. 'In' thể hiện sự tin tưởng, 'on' thể hiện sự tập trung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressive values'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.