liberal values
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberal values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những giá trị chính trị nhấn mạnh quyền công dân, tự do cá nhân, dân chủ và sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
Political views that emphasize civil rights, individual freedoms, democracy, and limited government intervention in the economy.
Ví dụ Thực tế với 'Liberal values'
-
"The political party champions liberal values such as freedom of speech and equality."
"Đảng chính trị đó ủng hộ các giá trị tự do như tự do ngôn luận và bình đẳng."
-
"He is a strong advocate for liberal values in education."
"Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ các giá trị tự do trong giáo dục."
-
"Liberal values are often contrasted with more traditional or conservative beliefs."
"Các giá trị tự do thường được đối chiếu với những niềm tin truyền thống hoặc bảo thủ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberal values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: liberal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberal values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hệ tư tưởng chính trị ủng hộ sự tiến bộ xã hội và thay đổi. 'Liberal values' thường bao gồm sự khoan dung, đa dạng, bình đẳng giới, quyền của người LGBTQ+, và bảo vệ môi trường. Sự hiểu biết về cụm từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberal values'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.