(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservative values
C1

conservative values

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị bảo thủ những giá trị truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservative values'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các niềm tin, ý tưởng và thái độ được coi là truyền thống, thận trọng và chống lại sự thay đổi, nhấn mạnh tầm quan trọng của các phong tục, thể chế và thực tiễn đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

A set of beliefs, ideas, and attitudes that are considered traditional, cautious, and resistant to change, emphasizing the importance of established customs, institutions, and practices.

Ví dụ Thực tế với 'Conservative values'

  • "The political party promotes conservative values such as individual liberty and limited government."

    "Đảng chính trị đó thúc đẩy các giá trị bảo thủ như tự do cá nhân và chính phủ hạn chế."

  • "Many people believe that conservative values are essential for maintaining social order."

    "Nhiều người tin rằng các giá trị bảo thủ là rất cần thiết để duy trì trật tự xã hội."

  • "The debate over conservative values is central to many political discussions."

    "Cuộc tranh luận về các giá trị bảo thủ là trọng tâm của nhiều cuộc thảo luận chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservative values'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conservative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

traditional values(giá trị truyền thống)
conventional values(giá trị thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

family values(giá trị gia đình)
religious values(giá trị tôn giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Conservative values'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Conservative values" thường liên quan đến các quan điểm về gia đình truyền thống, tôn giáo, đạo đức, trách nhiệm cá nhân và hạn chế vai trò của chính phủ. Nó có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và chính trị. Khác với "progressive values" (giá trị tiến bộ), vốn đề cao sự thay đổi và cải cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservative values'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The older generation often upholds conservative values.
Thế hệ lớn tuổi thường đề cao các giá trị bảo thủ.
Phủ định
Not everyone agrees with conservative values in today's society.
Không phải ai cũng đồng ý với các giá trị bảo thủ trong xã hội ngày nay.
Nghi vấn
Do conservative values still play a significant role in politics?
Liệu các giá trị bảo thủ vẫn đóng một vai trò quan trọng trong chính trị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)