project manager
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project manager'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát một dự án.
Definition (English Meaning)
A person in charge of planning, organizing, and controlling a project.
Ví dụ Thực tế với 'Project manager'
-
"The project manager is responsible for ensuring the project is completed on time and within budget."
"Quản lý dự án chịu trách nhiệm đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách."
-
"She was hired as the project manager for the new marketing campaign."
"Cô ấy được thuê làm quản lý dự án cho chiến dịch marketing mới."
-
"The project manager held a meeting to discuss the progress of the project."
"Quản lý dự án đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tiến độ của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Project manager'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: project manager
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Project manager'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'project manager' chỉ một vai trò cụ thể trong quản lý dự án, người này chịu trách nhiệm chính cho sự thành công của dự án. Khác với 'team leader' có thể chỉ một người dẫn dắt một nhóm nhỏ, 'project manager' có phạm vi trách nhiệm rộng hơn, bao gồm cả việc quản lý nguồn lực, thời gian và ngân sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ dự án mà người đó quản lý (project manager of the new building project). Dùng 'for' để chỉ mục đích mà người đó được thuê (project manager for ensuring the project stays within budget).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Project manager'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.