(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ program manager
B2

program manager

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người quản lý chương trình quản lý chương trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Program manager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chịu trách nhiệm quản lý một nhóm các dự án liên quan, thường với mục đích cải thiện hiệu suất của một tổ chức.

Definition (English Meaning)

A person responsible for managing a group of related projects, often with the intention of improving an organization's performance.

Ví dụ Thực tế với 'Program manager'

  • "The program manager ensured all projects were aligned with the company's strategic goals."

    "Người quản lý chương trình đảm bảo tất cả các dự án đều phù hợp với các mục tiêu chiến lược của công ty."

  • "She was hired as the program manager to oversee the implementation of the new marketing strategy."

    "Cô ấy được thuê làm người quản lý chương trình để giám sát việc thực hiện chiến lược marketing mới."

  • "The program manager successfully delivered the initiative within budget and on time."

    "Người quản lý chương trình đã triển khai thành công sáng kiến này trong phạm vi ngân sách và đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Program manager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: program manager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Program manager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với project manager (quản lý dự án) người quản lý một dự án cụ thể, program manager quản lý một chương trình, bao gồm nhiều dự án nhỏ lẻ có liên quan, nhằm đạt được mục tiêu chiến lược lớn hơn của tổ chức. Họ thường tập trung vào việc điều phối các dự án này, quản lý nguồn lực chung, và đảm bảo rằng các dự án riêng lẻ đóng góp vào mục tiêu chung. Họ cũng có thể tham gia vào việc xác định và quản lý các rủi ro và cơ hội liên quan đến toàn bộ chương trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **of:** Thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'The responsibilities of the program manager'. * **for:** Thường dùng để chỉ mục đích hoặc trách nhiệm. Ví dụ: 'A program manager for the new software development'. * **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề. Ví dụ: 'A program manager in the healthcare industry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Program manager'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)