prompt engineering
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prompt engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết kế, phát triển và tối ưu hóa các 'prompt' (mồi/lời nhắc) được sử dụng để hướng dẫn đầu ra của các mô hình trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs).
Definition (English Meaning)
The design, development, and optimization of prompts used to guide the output of artificial intelligence models, particularly large language models (LLMs).
Ví dụ Thực tế với 'Prompt engineering'
-
"Effective prompt engineering is crucial for achieving desired outcomes from large language models."
"Kỹ thuật prompt hiệu quả là rất quan trọng để đạt được kết quả mong muốn từ các mô hình ngôn ngữ lớn."
-
"Prompt engineering allows us to control the behavior of AI models through carefully crafted instructions."
"Kỹ thuật prompt cho phép chúng ta kiểm soát hành vi của các mô hình AI thông qua các hướng dẫn được soạn thảo cẩn thận."
-
"Companies are investing heavily in prompt engineering to improve the accuracy and reliability of their AI-powered applications."
"Các công ty đang đầu tư mạnh vào kỹ thuật prompt để cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của các ứng dụng hỗ trợ bởi AI của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prompt engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prompt engineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prompt engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prompt engineering là một lĩnh vực mới nổi, tập trung vào việc tạo ra các prompts hiệu quả để khai thác tối đa khả năng của các mô hình AI. Nó liên quan đến việc thử nghiệm và lặp lại để tìm ra prompts tạo ra kết quả mong muốn. Không giống như các kỹ thuật lập trình truyền thống, prompt engineering không viết code trực tiếp, mà điều chỉnh đầu vào để điều khiển hành vi của mô hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prompt engineering *for* LLMs' chỉ mục đích của prompt engineering (ví dụ: prompt engineering cho các mô hình ngôn ngữ lớn). 'Expertise *in* prompt engineering' chỉ khả năng/kỹ năng trong lĩnh vực này (ví dụ: chuyên môn về prompt engineering)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prompt engineering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.