(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ machine learning (ml)
C1

machine learning (ml)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học máy máy học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machine learning (ml)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng và phát triển các hệ thống máy tính có khả năng học hỏi và thích ứng mà không cần tuân theo các hướng dẫn rõ ràng, bằng cách sử dụng các thuật toán và mô hình thống kê để phân tích và rút ra suy luận từ các mẫu trong dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The use and development of computer systems that are able to learn and adapt without following explicit instructions, by using algorithms and statistical models to analyze and draw inferences from patterns in data.

Ví dụ Thực tế với 'Machine learning (ml)'

  • "Machine learning is transforming various industries, from healthcare to finance."

    "Học máy đang chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ chăm sóc sức khỏe đến tài chính."

  • "The company uses machine learning to improve its customer service."

    "Công ty sử dụng học máy để cải thiện dịch vụ khách hàng của mình."

  • "Machine learning algorithms can predict stock prices with a certain degree of accuracy."

    "Các thuật toán học máy có thể dự đoán giá cổ phiếu với một mức độ chính xác nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Machine learning (ml)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

statistical learning(học thống kê)
algorithmic learning(học thuật toán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Machine learning (ml)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Machine learning nhấn mạnh vào khả năng tự động học hỏi và cải thiện của máy tính từ kinh nghiệm mà không cần lập trình rõ ràng cho mọi tình huống. Nó khác với lập trình truyền thống, nơi máy tính chỉ thực hiện những gì được lập trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with on

in: Sử dụng 'in' khi nói về lĩnh vực, ứng dụng, hoặc ngữ cảnh mà machine learning được áp dụng. Ví dụ: 'Machine learning is used in healthcare.'
for: Sử dụng 'for' khi nói về mục đích hoặc kết quả mà machine learning được sử dụng để đạt được. Ví dụ: 'Machine learning is used for predicting customer behavior.'
with: Sử dụng 'with' khi nói về các công cụ, kỹ thuật, hoặc dữ liệu được sử dụng trong machine learning. Ví dụ: 'Machine learning algorithms work with large datasets.'
on: Sử dụng 'on' khi nói về nền tảng hoặc thiết bị mà machine learning được triển khai. Ví dụ: 'Machine learning models are deployed on cloud servers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Machine learning (ml)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)