propanetriol
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propanetriol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại rượu trihydric có công thức C3H8O3; một chất lỏng không màu, không mùi, nhớt.
Definition (English Meaning)
A trihydric alcohol with the formula C3H8O3; a colorless, odorless, viscous liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Propanetriol'
-
"Propanetriol is commonly used in cosmetics due to its humectant properties."
"Propanetriol thường được sử dụng trong mỹ phẩm nhờ đặc tính giữ ẩm của nó."
-
"Propanetriol is a key ingredient in many skincare products."
"Propanetriol là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da."
-
"The propanetriol solution was heated to increase its reaction rate."
"Dung dịch propanetriol được đun nóng để tăng tốc độ phản ứng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propanetriol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: propanetriol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propanetriol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Propanetriol là tên gọi khoa học của glycerol (hay glycerin). Nó thuộc nhóm polyol, có ba nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào khung propan. Do có nhiều nhóm hydroxyl, nó có khả năng hút ẩm (hygroscopic) và tan tốt trong nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: *in* propanetriol (trong propanetriol, chỉ sự hiện diện của nó trong một hỗn hợp), *as* a solvent (như một dung môi, chỉ chức năng của nó), *for* cosmetics (cho mỹ phẩm, chỉ mục đích sử dụng của nó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propanetriol'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This propanetriol is used in many cosmetic products.
|
Propanetriol này được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm. |
| Phủ định |
That isn't propanetriol; it's something else.
|
Đó không phải là propanetriol; nó là một thứ khác. |
| Nghi vấn |
Is this yours, or is this propanetriol for someone else?
|
Đây là của bạn, hay propanetriol này dành cho người khác? |