(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propanetriol
C1

propanetriol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

glycerol glycerin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propanetriol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rượu trihydric có công thức C3H8O3; một chất lỏng không màu, không mùi, nhớt.

Definition (English Meaning)

A trihydric alcohol with the formula C3H8O3; a colorless, odorless, viscous liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Propanetriol'

  • "Propanetriol is commonly used in cosmetics due to its humectant properties."

    "Propanetriol thường được sử dụng trong mỹ phẩm nhờ đặc tính giữ ẩm của nó."

  • "Propanetriol is a key ingredient in many skincare products."

    "Propanetriol là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da."

  • "The propanetriol solution was heated to increase its reaction rate."

    "Dung dịch propanetriol được đun nóng để tăng tốc độ phản ứng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propanetriol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: propanetriol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glycerol(glycerol)
glycerine(glycerin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

alcohol(rượu (cồn))
polyol(polyol (rượu đa chức))
humectant(chất giữ ẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Propanetriol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Propanetriol là tên gọi khoa học của glycerol (hay glycerin). Nó thuộc nhóm polyol, có ba nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào khung propan. Do có nhiều nhóm hydroxyl, nó có khả năng hút ẩm (hygroscopic) và tan tốt trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

Ví dụ: *in* propanetriol (trong propanetriol, chỉ sự hiện diện của nó trong một hỗn hợp), *as* a solvent (như một dung môi, chỉ chức năng của nó), *for* cosmetics (cho mỹ phẩm, chỉ mục đích sử dụng của nó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propanetriol'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This propanetriol is used in many cosmetic products.
Propanetriol này được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm.
Phủ định
That isn't propanetriol; it's something else.
Đó không phải là propanetriol; nó là một thứ khác.
Nghi vấn
Is this yours, or is this propanetriol for someone else?
Đây là của bạn, hay propanetriol này dành cho người khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)