(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prophylactic care
C1

prophylactic care

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc dự phòng chăm sóc phòng ngừa điều trị dự phòng điều trị phòng ngừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prophylactic care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất phòng ngừa, bảo vệ; liên quan đến việc phòng ngừa.

Definition (English Meaning)

Preventative or protective; pertaining to prevention.

Ví dụ Thực tế với 'Prophylactic care'

  • "Prophylactic treatment is given to prevent the spread of the disease."

    "Điều trị dự phòng được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của bệnh."

  • "Dental checkups are an important part of prophylactic care."

    "Kiểm tra răng miệng là một phần quan trọng của chăm sóc dự phòng."

  • "Prophylactic antibiotics may be prescribed before surgery to prevent infection."

    "Thuốc kháng sinh dự phòng có thể được kê đơn trước khi phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prophylactic care'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preventive(phòng ngừa)
protective(bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

curative(chữa bệnh)
therapeutic(điều trị)

Từ liên quan (Related Words)

vaccination(tiêm chủng)
screening(sàng lọc)
hygiene(vệ sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prophylactic care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prophylactic' nhấn mạnh vào việc chủ động ngăn chặn bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe trước khi chúng xảy ra. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các biện pháp can thiệp được thực hiện để giảm thiểu rủi ro mắc bệnh. Sự khác biệt so với 'preventive' là 'prophylactic' thường mang tính chất can thiệp sâu hơn, đôi khi liên quan đến thuốc men hoặc thủ thuật y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

* **prophylactic against:** Sử dụng để chỉ biện pháp phòng ngừa chống lại một bệnh cụ thể. Ví dụ: 'A vaccine is prophylactic against the flu.'
* **prophylactic for:** Sử dụng để chỉ biện pháp phòng ngừa cho một tình trạng hoặc bệnh nói chung. Ví dụ: 'Regular dental checkups are prophylactic for dental problems.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prophylactic care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)