proposing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proposing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đề xuất, gợi ý một kế hoạch, ý tưởng hoặc hành động để xem xét.
Definition (English Meaning)
Presenting or suggesting a plan, idea, or course of action for consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Proposing'
-
"The company is proposing a new strategy to increase sales."
"Công ty đang đề xuất một chiến lược mới để tăng doanh số."
-
"He is proposing a toast to the bride and groom."
"Anh ấy đang nâng ly chúc mừng cô dâu và chú rể."
-
"They are proposing changes to the current policy."
"Họ đang đề xuất những thay đổi đối với chính sách hiện hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proposing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: propose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proposing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'proposing' được sử dụng ở dạng V-ing, nó thường diễn tả một hành động đang diễn ra, hoặc một phần của một quá trình. Nó có thể ám chỉ việc đưa ra một đề nghị chính thức hoặc không chính thức. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh và mức độ trang trọng. So sánh với 'suggesting' (gợi ý), 'proposing' thường mang tính quyết đoán và hướng đến hành động hơn. Ví dụ: 'suggesting' có thể chỉ là đưa ra một ý kiến, trong khi 'proposing' có thể là trình bày một kế hoạch chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Proposing to someone' có nghĩa là cầu hôn ai đó. Ví dụ: 'He is proposing to her.' (Anh ấy đang cầu hôn cô ấy).
- 'Proposing for something' thường liên quan đến việc đề xuất một ứng cử viên hoặc một ý tưởng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'We are proposing him for the position of manager.' (Chúng tôi đang đề xuất anh ấy cho vị trí quản lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proposing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.