proudly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proudly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự hào; với niềm tự hào.
Definition (English Meaning)
In a proud manner; with pride.
Ví dụ Thực tế với 'Proudly'
-
"She proudly displayed her diploma."
"Cô ấy tự hào trưng bày tấm bằng của mình."
-
"He proudly announced his engagement."
"Anh ấy tự hào thông báo về lễ đính hôn của mình."
-
"The team proudly accepted the trophy."
"Đội đã tự hào nhận chiếc cúp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proudly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: proudly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proudly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proudly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với cảm xúc tự hào. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng người thực hiện hành động đó cảm thấy hài lòng và hãnh diện về bản thân hoặc về những gì họ đã làm. Khác với 'arrogantly' (kiêu ngạo) thể hiện sự tự cao tự đại, 'proudly' thường mang sắc thái tích cực hơn, thể hiện sự tự tin và hãnh diện chính đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proudly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.