(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shamefully
B2

shamefully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng xấu hổ một cách hổ thẹn một cách nhục nhã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shamefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng xấu hổ; một cách thức đáng hổ thẹn.

Definition (English Meaning)

In a way that shows or causes shame; in a manner deserving of shame.

Ví dụ Thực tế với 'Shamefully'

  • "He shamefully admitted his mistake."

    "Anh ta hổ thẹn thừa nhận sai lầm của mình."

  • "The team played shamefully, losing by a large margin."

    "Đội đã chơi một cách đáng xấu hổ, thua với tỷ số cách biệt lớn."

  • "The company shamefully exploited its workers."

    "Công ty đã bóc lột công nhân của mình một cách đáng xấu hổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shamefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: shamefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Shamefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'shamefully' thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình huống gây ra cảm giác xấu hổ, hối hận, hoặc không xứng đáng. Nó nhấn mạnh mức độ tồi tệ hoặc đáng trách của hành động. So với 'embarrassingly', 'shamefully' mang sắc thái tiêu cực và nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shamefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)