humbly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humbly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khiêm tốn; với sự khiêm nhường.
Ví dụ Thực tế với 'Humbly'
-
"He humbly accepted the award, thanking everyone who had supported him."
"Anh ấy khiêm tốn nhận giải thưởng, cảm ơn tất cả những người đã ủng hộ anh ấy."
-
"I humbly beg your forgiveness."
"Tôi khiêm nhường xin bạn tha thứ."
-
"She humbly offered her services to the community."
"Cô ấy khiêm tốn tình nguyện phục vụ cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humbly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: humbly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humbly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'humbly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu tự cao, tự đại và thể hiện sự tôn trọng, nhún nhường đối với người khác hoặc hoàn cảnh. Khác với 'modestly' (khiêm tốn, có phần e dè), 'humbly' thường mang sắc thái chân thành và sâu sắc hơn. Nó cũng khác với 'meekly' (hiền lành, nhút nhát) vì 'humbly' không nhất thiết ám chỉ sự yếu đuối hay phục tùng một cách thụ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humbly'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she receives the award, she will have been working humbly and diligently for the community for ten years.
|
Đến lúc cô ấy nhận giải thưởng, cô ấy đã làm việc một cách khiêm tốn và siêng năng cho cộng đồng được mười năm. |
| Phủ định |
By the end of the project, they won't have been presenting their ideas humbly enough to gain the team's support.
|
Đến cuối dự án, họ sẽ không trình bày ý tưởng một cách đủ khiêm tốn để có được sự ủng hộ của đội. |
| Nghi vấn |
Will the company have been acting humbly towards its competitors before the merger?
|
Liệu công ty có hành xử khiêm tốn với các đối thủ cạnh tranh trước khi sáp nhập không? |