(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humbly
B2

humbly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khiêm tốn một cách khiêm nhường với sự khiêm tốn với sự khiêm nhường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humbly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khiêm tốn; với sự khiêm nhường.

Definition (English Meaning)

In a humble manner; with humility.

Ví dụ Thực tế với 'Humbly'

  • "He humbly accepted the award, thanking everyone who had supported him."

    "Anh ấy khiêm tốn nhận giải thưởng, cảm ơn tất cả những người đã ủng hộ anh ấy."

  • "I humbly beg your forgiveness."

    "Tôi khiêm nhường xin bạn tha thứ."

  • "She humbly offered her services to the community."

    "Cô ấy khiêm tốn tình nguyện phục vụ cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humbly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: humbly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Humbly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'humbly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu tự cao, tự đại và thể hiện sự tôn trọng, nhún nhường đối với người khác hoặc hoàn cảnh. Khác với 'modestly' (khiêm tốn, có phần e dè), 'humbly' thường mang sắc thái chân thành và sâu sắc hơn. Nó cũng khác với 'meekly' (hiền lành, nhút nhát) vì 'humbly' không nhất thiết ám chỉ sự yếu đuối hay phục tùng một cách thụ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humbly'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she receives the award, she will have been working humbly and diligently for the community for ten years.
Đến lúc cô ấy nhận giải thưởng, cô ấy đã làm việc một cách khiêm tốn và siêng năng cho cộng đồng được mười năm.
Phủ định
By the end of the project, they won't have been presenting their ideas humbly enough to gain the team's support.
Đến cuối dự án, họ sẽ không trình bày ý tưởng một cách đủ khiêm tốn để có được sự ủng hộ của đội.
Nghi vấn
Will the company have been acting humbly towards its competitors before the merger?
Liệu công ty có hành xử khiêm tốn với các đối thủ cạnh tranh trước khi sáp nhập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)