scientific theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giải thích được chứng minh đầy đủ về một khía cạnh nào đó của thế giới tự nhiên, được thu thập thông qua phương pháp khoa học và được kiểm tra và xác nhận nhiều lần thông qua quan sát và thử nghiệm.
Definition (English Meaning)
A well-substantiated explanation of some aspect of the natural world that is acquired through the scientific method and repeatedly tested and confirmed through observation and experimentation.
Ví dụ Thực tế với 'Scientific theory'
-
"Einstein's theory of relativity revolutionized our understanding of space and time."
"Thuyết tương đối của Einstein đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về không gian và thời gian."
-
"The scientific theory of evolution explains the diversity of life on Earth."
"Lý thuyết khoa học về sự tiến hóa giải thích sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất."
-
"The big bang theory is the prevailing cosmological model for the universe."
"Thuyết Big Bang là mô hình vũ trụ học phổ biến cho vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scientific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientific theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một 'scientific theory' khác với 'hypothesis'. Một hypothesis là một giả định ban đầu, trong khi một theory đã được kiểm chứng nhiều lần và có bằng chứng hỗ trợ mạnh mẽ. Nó cũng khác với 'scientific law', một law mô tả điều gì đó luôn đúng trong những điều kiện nhất định, còn theory giải thích *tại sao* điều đó đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: A theory *about* gravity. Research *on* the theory. A theory *of* relativity.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific theory'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists had developed the scientific theory for decades before it was finally accepted.
|
Các nhà khoa học đã phát triển lý thuyết khoa học này trong nhiều thập kỷ trước khi nó được chấp nhận. |
| Phủ định |
The evidence had not supported the scientific theory until recently.
|
Bằng chứng đã không ủng hộ lý thuyết khoa học cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the scientific theory been widely debated before the experiment confirmed it?
|
Lý thuyết khoa học đã được tranh luận rộng rãi trước khi thí nghiệm xác nhận nó phải không? |