(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untouched
B2

untouched

adjective

Nghĩa tiếng Việt

còn nguyên chưa bị động đến không bị ảnh hưởng vẫn giữ nguyên hiện trạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untouched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chưa được chạm vào; chưa được tiếp xúc hoặc xử lý về mặt vật lý.

Definition (English Meaning)

not touched; not having been physically contacted or handled.

Ví dụ Thực tế với 'Untouched'

  • "The ancient forest remained virtually untouched by human activity."

    "Khu rừng cổ thụ hầu như vẫn còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người."

  • "The cake was untouched; no one wanted a slice."

    "Cái bánh vẫn còn nguyên; không ai muốn một miếng cả."

  • "The untouched snow glistened in the morning sun."

    "Tuyết còn nguyên vẹn lấp lánh dưới ánh nắng ban mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untouched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untouched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

virgin(trinh nguyên)
pure(thuần khiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Untouched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'untouched' thường mang ý nghĩa bảo toàn, nguyên vẹn, không bị thay đổi hoặc ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. So với 'intact' (nguyên vẹn), 'untouched' nhấn mạnh hơn vào việc không có sự can thiệp từ bên ngoài, trong khi 'intact' chỉ đơn giản là không bị hư hại. 'Pristine' (nguyên sơ) gần nghĩa nhưng thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp và sự hoàn hảo tự nhiên, còn 'untouched' có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, không nhất thiết phải đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untouched'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient temple was remarkable: it stood untouched by time and vandals.
Ngôi đền cổ thật đáng chú ý: nó đứng đó, không bị thời gian và những kẻ phá hoại tác động đến.
Phủ định
His conscience wasn't untouched: he felt a pang of guilt after lying.
Lương tâm của anh ấy không hoàn toàn vô cảm: anh ấy cảm thấy cắn rứt sau khi nói dối.
Nghi vấn
Was the evidence untouched: or had someone tampered with the crime scene?
Bằng chứng có còn nguyên vẹn không: hay ai đó đã can thiệp vào hiện trường vụ án?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of neglect, the antique furniture, untouched by human hands, remained in its original condition.
Sau nhiều năm bị bỏ quên, đồ nội thất cổ, chưa từng được ai chạm vào, vẫn ở trong tình trạng ban đầu.
Phủ định
The archaeologist, careful and meticulous, ensured that no artifact, untouched for centuries, was damaged during the excavation.
Nhà khảo cổ học, cẩn thận và tỉ mỉ, đảm bảo rằng không có hiện vật nào, chưa ai chạm vào trong nhiều thế kỷ, bị hư hại trong quá trình khai quật.
Nghi vấn
Considering the remote location, is it possible that this region, untouched by modern civilization, still exists?
Xét đến vị trí hẻo lánh, liệu có thể khu vực này, chưa bị nền văn minh hiện đại chạm đến, vẫn còn tồn tại?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the explorers had not stumbled upon the valley, the ancient ruins would have remained untouched.
Nếu những nhà thám hiểm không tình cờ phát hiện ra thung lũng, những tàn tích cổ đại có lẽ đã vẫn còn nguyên vẹn.
Phủ định
If the conservationists had not intervened, the forest might not have remained untouched by logging companies.
Nếu các nhà bảo tồn không can thiệp, khu rừng có lẽ đã không còn nguyên vẹn khỏi các công ty khai thác gỗ.
Nghi vấn
Would the artifact have remained untouched if the museum had been less secure?
Liệu cổ vật có còn nguyên vẹn nếu viện bảo tàng kém an toàn hơn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient artifact will be untouched by human hands for another century.
Cổ vật cổ xưa sẽ không bị chạm vào bởi bàn tay con người trong một thế kỷ nữa.
Phủ định
This part of the rainforest won't be untouched if the logging company gets its way.
Khu vực này của rừng nhiệt đới sẽ không còn nguyên vẹn nếu công ty khai thác gỗ đạt được mục đích của mình.
Nghi vấn
Will this island remain untouched by tourism in the future?
Liệu hòn đảo này có còn nguyên vẹn trước ngành du lịch trong tương lai không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorer had found a valley that had remained untouched by civilization for centuries.
Nhà thám hiểm đã tìm thấy một thung lũng vẫn chưa bị nền văn minh chạm đến trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
The food in the refrigerator had not been untouched; someone had already taken a bite.
Đồ ăn trong tủ lạnh đã không còn nguyên vẹn; ai đó đã cắn một miếng rồi.
Nghi vấn
Had the artist's canvas been untouched before he started painting the masterpiece?
Liệu bức vẽ của họa sĩ đã còn nguyên vẹn trước khi anh ấy bắt đầu vẽ kiệt tác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)