untouched
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untouched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chưa được chạm vào; chưa được tiếp xúc hoặc xử lý về mặt vật lý.
Definition (English Meaning)
not touched; not having been physically contacted or handled.
Ví dụ Thực tế với 'Untouched'
-
"The ancient forest remained virtually untouched by human activity."
"Khu rừng cổ thụ hầu như vẫn còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người."
-
"The cake was untouched; no one wanted a slice."
"Cái bánh vẫn còn nguyên; không ai muốn một miếng cả."
-
"The untouched snow glistened in the morning sun."
"Tuyết còn nguyên vẹn lấp lánh dưới ánh nắng ban mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untouched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untouched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untouched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'untouched' thường mang ý nghĩa bảo toàn, nguyên vẹn, không bị thay đổi hoặc ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. So với 'intact' (nguyên vẹn), 'untouched' nhấn mạnh hơn vào việc không có sự can thiệp từ bên ngoài, trong khi 'intact' chỉ đơn giản là không bị hư hại. 'Pristine' (nguyên sơ) gần nghĩa nhưng thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp và sự hoàn hảo tự nhiên, còn 'untouched' có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, không nhất thiết phải đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untouched'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient temple was remarkable: it stood untouched by time and vandals.
|
Ngôi đền cổ thật đáng chú ý: nó đứng đó, không bị thời gian và những kẻ phá hoại tác động đến. |
| Phủ định |
His conscience wasn't untouched: he felt a pang of guilt after lying.
|
Lương tâm của anh ấy không hoàn toàn vô cảm: anh ấy cảm thấy cắn rứt sau khi nói dối. |
| Nghi vấn |
Was the evidence untouched: or had someone tampered with the crime scene?
|
Bằng chứng có còn nguyên vẹn không: hay ai đó đã can thiệp vào hiện trường vụ án? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of neglect, the antique furniture, untouched by human hands, remained in its original condition.
|
Sau nhiều năm bị bỏ quên, đồ nội thất cổ, chưa từng được ai chạm vào, vẫn ở trong tình trạng ban đầu. |
| Phủ định |
The archaeologist, careful and meticulous, ensured that no artifact, untouched for centuries, was damaged during the excavation.
|
Nhà khảo cổ học, cẩn thận và tỉ mỉ, đảm bảo rằng không có hiện vật nào, chưa ai chạm vào trong nhiều thế kỷ, bị hư hại trong quá trình khai quật. |
| Nghi vấn |
Considering the remote location, is it possible that this region, untouched by modern civilization, still exists?
|
Xét đến vị trí hẻo lánh, liệu có thể khu vực này, chưa bị nền văn minh hiện đại chạm đến, vẫn còn tồn tại? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the explorers had not stumbled upon the valley, the ancient ruins would have remained untouched.
|
Nếu những nhà thám hiểm không tình cờ phát hiện ra thung lũng, những tàn tích cổ đại có lẽ đã vẫn còn nguyên vẹn. |
| Phủ định |
If the conservationists had not intervened, the forest might not have remained untouched by logging companies.
|
Nếu các nhà bảo tồn không can thiệp, khu rừng có lẽ đã không còn nguyên vẹn khỏi các công ty khai thác gỗ. |
| Nghi vấn |
Would the artifact have remained untouched if the museum had been less secure?
|
Liệu cổ vật có còn nguyên vẹn nếu viện bảo tàng kém an toàn hơn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient artifact will be untouched by human hands for another century.
|
Cổ vật cổ xưa sẽ không bị chạm vào bởi bàn tay con người trong một thế kỷ nữa. |
| Phủ định |
This part of the rainforest won't be untouched if the logging company gets its way.
|
Khu vực này của rừng nhiệt đới sẽ không còn nguyên vẹn nếu công ty khai thác gỗ đạt được mục đích của mình. |
| Nghi vấn |
Will this island remain untouched by tourism in the future?
|
Liệu hòn đảo này có còn nguyên vẹn trước ngành du lịch trong tương lai không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorer had found a valley that had remained untouched by civilization for centuries.
|
Nhà thám hiểm đã tìm thấy một thung lũng vẫn chưa bị nền văn minh chạm đến trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
The food in the refrigerator had not been untouched; someone had already taken a bite.
|
Đồ ăn trong tủ lạnh đã không còn nguyên vẹn; ai đó đã cắn một miếng rồi. |
| Nghi vấn |
Had the artist's canvas been untouched before he started painting the masterpiece?
|
Liệu bức vẽ của họa sĩ đã còn nguyên vẹn trước khi anh ấy bắt đầu vẽ kiệt tác? |