(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pseudoplasticity
C1

pseudoplasticity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính giả dẻo độ giả dẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pseudoplasticity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất của một số chất lỏng thể hiện sự giảm độ nhớt khi tốc độ trượt tăng lên.

Definition (English Meaning)

The property of certain fluids to show a decrease in viscosity under an increasing rate of shear.

Ví dụ Thực tế với 'Pseudoplasticity'

  • "Pseudoplasticity is an important property of many paints and coatings, allowing them to spread easily when applied but resist dripping afterwards."

    "Tính giả dẻo là một đặc tính quan trọng của nhiều loại sơn và lớp phủ, cho phép chúng dễ dàng trải ra khi thi công nhưng chống lại sự nhỏ giọt sau đó."

  • "The pseudoplasticity of ketchup allows it to flow more easily when shaken or squeezed."

    "Tính giả dẻo của tương cà cho phép nó chảy dễ dàng hơn khi lắc hoặc bóp."

  • "Understanding the pseudoplasticity of drilling mud is crucial for efficient oil well operations."

    "Việc hiểu rõ tính giả dẻo của bùn khoan là rất quan trọng đối với các hoạt động giếng dầu hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pseudoplasticity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pseudoplasticity
  • Adjective: pseudoplastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Hóa học Kỹ thuật hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Pseudoplasticity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pseudoplasticity, còn được gọi là ứng xử trượt mỏng (shear thinning), là một loại ứng xử phi Newton của chất lỏng. Điều này có nghĩa là độ nhớt của chất lỏng không phải là hằng số mà thay đổi theo tốc độ trượt. Các chất lỏng pseudoplastic trở nên 'mỏng' hơn (ít nhớt hơn) khi bị khuấy, lắc hoặc khuấy trộn. Sự khác biệt chính với độ dẻo (plasticity) là chất lỏng pseudoplastic không có ứng suất chảy; chúng bắt đầu chảy ngay lập tức khi áp dụng bất kỳ ứng suất nào, dù nhỏ đến đâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Pseudoplasticity *of* a fluid: đề cập đến tính chất giả dẻo của một chất lỏng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pseudoplasticity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)