defense mechanisms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defense mechanisms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chiến lược tâm lý vô thức được sử dụng để đối phó với sự lo lắng và duy trì một hình ảnh bản thân tích cực.
Definition (English Meaning)
Unconscious psychological strategies used to cope with anxiety and to maintain a positive self-image.
Ví dụ Thực tế với 'Defense mechanisms'
-
"Repression is a defense mechanism that involves blocking unacceptable thoughts and impulses from conscious awareness."
"Sự kìm nén là một cơ chế phòng vệ liên quan đến việc chặn những suy nghĩ và xung động không thể chấp nhận được khỏi nhận thức có ý thức."
-
"Understanding defense mechanisms is crucial in psychotherapy."
"Hiểu biết về các cơ chế phòng vệ là rất quan trọng trong tâm lý trị liệu."
-
"His constant blaming of others is a clear example of the defense mechanism called projection."
"Việc anh ta liên tục đổ lỗi cho người khác là một ví dụ rõ ràng về cơ chế phòng vệ được gọi là phóng chiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defense mechanisms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defense mechanisms
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defense mechanisms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cơ chế phòng vệ là những hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc mà một người sử dụng để tránh hoặc giảm bớt sự lo lắng, căng thẳng hoặc khó chịu về mặt tâm lý. Chúng thường hoạt động ở cấp độ vô thức và có thể bao gồm nhiều hành vi, từ chối, phóng chiếu, thăng hoa, hợp lý hóa, v.v. Quan trọng là phải phân biệt chúng với các chiến lược đối phó chủ động, vốn có ý thức và chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Defense mechanisms are used *against* threats, anxiety, or unacceptable impulses. They protect the ego *from* overwhelming feelings.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defense mechanisms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.