(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defense mechanisms
C1

defense mechanisms

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ chế phòng vệ cơ chế tự vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defense mechanisms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chiến lược tâm lý vô thức được sử dụng để đối phó với sự lo lắng và duy trì một hình ảnh bản thân tích cực.

Definition (English Meaning)

Unconscious psychological strategies used to cope with anxiety and to maintain a positive self-image.

Ví dụ Thực tế với 'Defense mechanisms'

  • "Repression is a defense mechanism that involves blocking unacceptable thoughts and impulses from conscious awareness."

    "Sự kìm nén là một cơ chế phòng vệ liên quan đến việc chặn những suy nghĩ và xung động không thể chấp nhận được khỏi nhận thức có ý thức."

  • "Understanding defense mechanisms is crucial in psychotherapy."

    "Hiểu biết về các cơ chế phòng vệ là rất quan trọng trong tâm lý trị liệu."

  • "His constant blaming of others is a clear example of the defense mechanism called projection."

    "Việc anh ta liên tục đổ lỗi cho người khác là một ví dụ rõ ràng về cơ chế phòng vệ được gọi là phóng chiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defense mechanisms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defense mechanisms
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

repression(sự kìm nén)
denial(sự phủ nhận)
projection(sự phóng chiếu)
rationalization(sự hợp lý hóa) sublimation(sự thăng hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Defense mechanisms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ chế phòng vệ là những hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc mà một người sử dụng để tránh hoặc giảm bớt sự lo lắng, căng thẳng hoặc khó chịu về mặt tâm lý. Chúng thường hoạt động ở cấp độ vô thức và có thể bao gồm nhiều hành vi, từ chối, phóng chiếu, thăng hoa, hợp lý hóa, v.v. Quan trọng là phải phân biệt chúng với các chiến lược đối phó chủ động, vốn có ý thức và chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against from

Defense mechanisms are used *against* threats, anxiety, or unacceptable impulses. They protect the ego *from* overwhelming feelings.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defense mechanisms'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)