(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ media attention
B2

media attention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chú ý của giới truyền thông sự quan tâm của truyền thông sự đưa tin của báo chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media attention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chú ý từ các nhà báo và đài truyền hình; sự quan tâm của giới truyền thông.

Definition (English Meaning)

Notice from journalists and broadcasters.

Ví dụ Thực tế với 'Media attention'

  • "The celebrity received a lot of media attention after the scandal."

    "Người nổi tiếng đã nhận được rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông sau vụ bê bối."

  • "The product launch gained significant media attention."

    "Việc ra mắt sản phẩm đã thu hút được sự chú ý đáng kể của giới truyền thông."

  • "The politician tried to avoid media attention."

    "Chính trị gia đã cố gắng tránh sự chú ý của giới truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Media attention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attention
  • Adjective: media
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscurity(Sự không được biết đến, sự mờ mịt)
lack of attention(Sự thiếu chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Chính trị Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Media attention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'media attention' thường được sử dụng để mô tả sự quan tâm rộng rãi mà một cá nhân, sự kiện, hoặc vấn đề nhận được từ các phương tiện truyền thông khác nhau. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: khi một người nổi tiếng nhận được sự chú ý tích cực cho thành công của họ) hoặc tiêu cực (ví dụ: khi một chính trị gia nhận được sự chú ý tiêu cực vì một vụ bê bối). Nó khác với 'public attention' vì 'media attention' đặc biệt liên quan đến sự quan tâm từ giới truyền thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

* **to:** Chỉ đối tượng nhận được sự chú ý. Ví dụ: 'The scandal brought a lot of media attention *to* the company.' (Vụ bê bối đã mang lại rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông *cho* công ty.)
* **on:** Chỉ chủ đề hoặc vấn đề được chú ý. Ví dụ: 'The media focused its attention *on* the politician's controversial remarks.' (Giới truyền thông tập trung sự chú ý *vào* những phát ngôn gây tranh cãi của chính trị gia.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Media attention'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Politicians often try to attract media attention to boost their image.
Các chính trị gia thường cố gắng thu hút sự chú ý của giới truyền thông để nâng cao hình ảnh của họ.
Phủ định
Some celebrities prefer not to seek media attention and live a more private life.
Một số người nổi tiếng thích không tìm kiếm sự chú ý của giới truyền thông và sống một cuộc sống riêng tư hơn.
Nghi vấn
Why do some companies intentionally avoid media attention during a crisis?
Tại sao một số công ty cố tình tránh sự chú ý của giới truyền thông trong một cuộc khủng hoảng?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the celebrity received a lot of media attention after the scandal.
Ồ, người nổi tiếng đã nhận được rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông sau vụ bê bối.
Phủ định
Alas, despite her efforts, the project didn't receive much media attention.
Than ôi, mặc dù cô ấy đã nỗ lực, dự án không nhận được nhiều sự chú ý từ giới truyền thông.
Nghi vấn
My goodness, did that startup really attract so much media attention?
Ôi trời ơi, công ty khởi nghiệp đó thực sự đã thu hút được nhiều sự chú ý của giới truyền thông đến vậy sao?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the celebrity makes a controversial statement, they will receive a lot of media attention.
Nếu người nổi tiếng đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi, họ sẽ nhận được rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông.
Phủ định
If the product doesn't generate media attention, the company will likely reduce its marketing budget.
Nếu sản phẩm không tạo ra sự chú ý của giới truyền thông, công ty có khả năng sẽ cắt giảm ngân sách tiếp thị.
Nghi vấn
Will the politician address the rumors if they get significant media attention?
Liệu chính trị gia có giải quyết những tin đồn nếu họ nhận được sự chú ý đáng kể của giới truyền thông không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician is going to attract a lot of media attention with his new policy.
Chính trị gia sẽ thu hút rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông với chính sách mới của mình.
Phủ định
The company is not going to seek media attention for this minor product update.
Công ty sẽ không tìm kiếm sự chú ý của giới truyền thông cho bản cập nhật sản phẩm nhỏ này.
Nghi vấn
Is the celebrity going to get media attention for their controversial statement?
Liệu người nổi tiếng có nhận được sự chú ý của giới truyền thông vì tuyên bố gây tranh cãi của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)