(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public image
B2

public image

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh công chúng ấn tượng công chúng hình tượng trước công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public image'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấn tượng, hình ảnh về một người, tổ chức hoặc sản phẩm trong mắt công chúng.

Definition (English Meaning)

The perception of a person, organization, or product held by the public.

Ví dụ Thực tế với 'Public image'

  • "The company is working hard to improve its public image."

    "Công ty đang nỗ lực để cải thiện hình ảnh công chúng của mình."

  • "The politician's public image was damaged by the scandal."

    "Hình ảnh công chúng của chính trị gia bị hủy hoại bởi vụ bê bối."

  • "Many companies spend a great deal of money on developing a positive public image."

    "Nhiều công ty chi rất nhiều tiền để xây dựng một hình ảnh công chúng tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public image'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public image (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Quan hệ công chúng Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Public image'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh đến cách mà công chúng nhìn nhận và đánh giá một đối tượng, thường được xây dựng và quản lý thông qua các hoạt động truyền thông và quan hệ công chúng. Nó khác với 'reputation' (danh tiếng) ở chỗ 'public image' tập trung vào ấn tượng hiện tại, còn 'reputation' là sự đánh giá lâu dài dựa trên hành vi và thành tích trong quá khứ. 'Public image' có thể được chủ động xây dựng và thay đổi, trong khi 'reputation' cần thời gian và sự nhất quán để hình thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng mà hình ảnh công chúng hướng đến. Ví dụ: 'The public image of the company' (Hình ảnh công chúng của công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public image'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)