(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public record
B2

public record

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ sơ công khai tài liệu công khai thông tin công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public record'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin hoặc tài liệu mà luật pháp yêu cầu phải có sẵn cho bất kỳ ai xem.

Definition (English Meaning)

Information or documents that are required by law to be available for anyone to see.

Ví dụ Thực tế với 'Public record'

  • "The details of the contract are on the public record."

    "Các chi tiết của hợp đồng được công khai."

  • "You can find the information in the public record."

    "Bạn có thể tìm thấy thông tin trong hồ sơ công khai."

  • "The land ownership is a matter of public record."

    "Quyền sở hữu đất đai là một vấn đề được ghi trong hồ sơ công khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public record'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public record
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Public record'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public record' thường được sử dụng để chỉ các tài liệu chính thức được chính phủ hoặc các cơ quan công quyền lưu giữ và công khai cho công chúng. Điều này bao gồm giấy khai sinh, giấy chứng tử, hồ sơ tòa án, hồ sơ bất động sản, v.v. Sự khác biệt với các loại thông tin khác là tính công khai theo luật định. Không phải mọi thông tin đều là 'public record'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on the public record' (chính thức được công bố, được ghi lại công khai). 'in the public record' (trong hồ sơ công khai, trong các tài liệu công khai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public record'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)