official document
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official document'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn bản được công nhận hoặc ủy quyền bởi một cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt là chính phủ.
Definition (English Meaning)
A document that is recognized or authorized by an authority, especially the government.
Ví dụ Thực tế với 'Official document'
-
"You need to provide an official document as proof of identity."
"Bạn cần cung cấp một văn bản chính thức để chứng minh danh tính."
-
"The police requested to see his official documents."
"Cảnh sát yêu cầu xem các giấy tờ tùy thân chính thức của anh ta."
-
"This is an official document and must be kept confidential."
"Đây là một tài liệu chính thức và phải được giữ bí mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Official document'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: document
- Adjective: official
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Official document'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các giấy tờ, hồ sơ có tính pháp lý, được nhà nước hoặc các tổ chức có thẩm quyền ban hành hoặc công nhận. Nó nhấn mạnh tính chính thức và giá trị pháp lý của văn bản. Khác với 'unofficial document' (văn bản không chính thức) là các giấy tờ mang tính chất cá nhân, nội bộ, hoặc chưa được xác thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ (liên quan đến): Thường dùng để chỉ chủ đề hoặc nội dung mà văn bản đề cập. Ví dụ: 'Official documents on tax regulations'. ‘regarding’ (về): Tương tự như 'on', dùng để chỉ chủ đề. Ví dụ: 'Official documents regarding the new policy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Official document'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.