private record
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private record'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hồ sơ không được phép truy cập công khai và được giữ bí mật.
Definition (English Meaning)
A record that is not accessible to the public and is kept confidential.
Ví dụ Thực tế với 'Private record'
-
"The company maintains a private record of each employee's performance."
"Công ty duy trì một hồ sơ riêng về hiệu suất làm việc của từng nhân viên."
-
"Access to the patient's private record is restricted to authorized medical personnel."
"Quyền truy cập vào hồ sơ riêng của bệnh nhân bị hạn chế cho nhân viên y tế được ủy quyền."
-
"The politician's private record was leaked to the press, causing a scandal."
"Hồ sơ riêng của chính trị gia bị rò rỉ cho báo chí, gây ra một vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private record'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: record
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private record'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'private record' nhấn mạnh tính bảo mật và hạn chế truy cập của một hồ sơ. Nó thường liên quan đến thông tin cá nhân, bí mật kinh doanh, hoặc các dữ liệu nhạy cảm khác. Sự khác biệt với 'confidential record' là 'private' thường nghiêng về quyền riêng tư cá nhân, trong khi 'confidential' có thể liên quan đến thông tin mang tính bí mật chung (ví dụ, thông tin kinh doanh của một công ty). 'Personal record' cũng liên quan đến thông tin cá nhân, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất bí mật hoặc hạn chế truy cập như 'private record'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ ra nội dung hoặc chủ đề của hồ sơ riêng tư (ví dụ: 'private record of medical history'). Khi đi với 'on', nó có thể chỉ ra thông tin được ghi lại trên hồ sơ riêng tư (ví dụ: 'information on a private record').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private record'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.