public servant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public servant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm việc trong khu vực công; một nhân viên chính phủ.
Definition (English Meaning)
A person who is employed in the public sector; a government employee.
Ví dụ Thực tế với 'Public servant'
-
"A public servant should always act in the best interests of the public."
"Một công chức nên luôn hành động vì lợi ích tốt nhất của công chúng."
-
"Public servants are responsible for implementing government policies."
"Công chức chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách của chính phủ."
-
"The training program aims to equip public servants with the necessary skills."
"Chương trình đào tạo nhằm trang bị cho công chức những kỹ năng cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public servant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public servant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public servant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'public servant' nhấn mạnh đến trách nhiệm phục vụ công chúng của người làm việc cho chính phủ. Nó thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các cơ quan chính phủ, các tổ chức phi lợi nhuận do chính phủ tài trợ, hoặc các vị trí được bầu chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'as', nó thường mang nghĩa 'với vai trò là'. Ví dụ: 'He worked as a public servant for 20 years.' (Anh ấy đã làm việc với vai trò là một công chức trong 20 năm). Khi sử dụng 'for', nó thường mang nghĩa 'cho, vì'. Ví dụ: 'The program is designed for public servants.' (Chương trình được thiết kế cho công chức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public servant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.