private sector employee
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private sector employee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm việc cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức không thuộc sở hữu hoặc điều hành của chính phủ.
Definition (English Meaning)
A person who is employed by a business or organization that is not owned or operated by the government.
Ví dụ Thực tế với 'Private sector employee'
-
"Most of the people in my town are private sector employees."
"Hầu hết mọi người trong thị trấn của tôi đều là nhân viên khu vực tư nhân."
-
"The government is encouraging investment in the private sector to create more jobs for private sector employees."
"Chính phủ đang khuyến khích đầu tư vào khu vực tư nhân để tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động khu vực tư nhân."
-
"Private sector employees often have different benefits packages than those in the public sector."
"Nhân viên khu vực tư nhân thường có các gói phúc lợi khác với những người làm việc trong khu vực công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private sector employee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: private sector employee
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private sector employee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ người lao động làm việc trong khu vực tư nhân, đối lập với khu vực công (public sector). Khu vực tư nhân bao gồm các công ty, doanh nghiệp thuộc sở hữu cá nhân hoặc cổ phần, hoạt động vì lợi nhuận. Cần phân biệt với 'public servant' (công chức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private sector employee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.