(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardcore
B2

hardcore

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cuồng nhiệt tận tâm cốt cán mạnh mẽ không khoan nhượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardcore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tận tâm, không khoan nhượng hoặc mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

Extremely dedicated, uncompromising, or intense.

Ví dụ Thực tế với 'Hardcore'

  • "She's a hardcore environmentalist who dedicates all her time to saving the planet."

    "Cô ấy là một nhà hoạt động môi trường tận tâm, dành toàn bộ thời gian để cứu hành tinh."

  • "He's a hardcore gamer who spends all his free time playing video games."

    "Anh ấy là một game thủ cuồng nhiệt, dành toàn bộ thời gian rảnh để chơi trò chơi điện tử."

  • "The hardcore fans were camping outside the stadium for days before the concert."

    "Những người hâm mộ cuồng nhiệt đã cắm trại bên ngoài sân vận động nhiều ngày trước buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardcore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hardcore
  • Adjective: hardcore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mild(nhẹ nhàng)
moderate(vừa phải)
casual(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Hardcore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả mức độ cam kết, đam mê hoặc cường độ của một hoạt động, phong trào, hoặc một nhóm người. Nó mang sắc thái mạnh mẽ, quyết liệt hơn so với các từ như 'dedicated' hoặc 'intense'. Ví dụ, một 'hardcore gamer' chơi game rất nhiều và rất nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardcore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)