hardcore
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardcore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ tận tâm, không khoan nhượng hoặc mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Hardcore'
-
"She's a hardcore environmentalist who dedicates all her time to saving the planet."
"Cô ấy là một nhà hoạt động môi trường tận tâm, dành toàn bộ thời gian để cứu hành tinh."
-
"He's a hardcore gamer who spends all his free time playing video games."
"Anh ấy là một game thủ cuồng nhiệt, dành toàn bộ thời gian rảnh để chơi trò chơi điện tử."
-
"The hardcore fans were camping outside the stadium for days before the concert."
"Những người hâm mộ cuồng nhiệt đã cắm trại bên ngoài sân vận động nhiều ngày trước buổi hòa nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hardcore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hardcore
- Adjective: hardcore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hardcore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả mức độ cam kết, đam mê hoặc cường độ của một hoạt động, phong trào, hoặc một nhóm người. Nó mang sắc thái mạnh mẽ, quyết liệt hơn so với các từ như 'dedicated' hoặc 'intense'. Ví dụ, một 'hardcore gamer' chơi game rất nhiều và rất nghiêm túc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardcore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.