puritanism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puritanism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các niềm tin và hành vi đặc trưng của Thanh giáo, một nhóm người theo đạo Tin lành Anh vào thế kỷ 16 và 17, những người tìm cách thanh lọc Giáo hội Anh khỏi những gì họ coi là các thực hành Công giáo La Mã.
Definition (English Meaning)
The beliefs and practices characteristic of the Puritans, a group of English Protestants in the 16th and 17th centuries who sought to purify the Church of England of what they considered to be Roman Catholic practices.
Ví dụ Thực tế với 'Puritanism'
-
"Puritanism played a significant role in the shaping of early American society."
"Thanh giáo đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành xã hội Mỹ thời kỳ đầu."
-
"The early Puritans sought religious freedom in the New World."
"Những người Thanh giáo đầu tiên tìm kiếm tự do tôn giáo ở Tân Thế Giới."
-
"His puritanism made him unpopular with his peers."
"Sự khắt khe quá mức của anh ta khiến anh ta không được bạn bè yêu thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puritanism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: puritanism
- Adjective: puritanical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puritanism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Puritanism thường liên quan đến sự nghiêm khắc về đạo đức, sự nhấn mạnh vào sự giản dị trong cuộc sống và thờ phượng, và sự coi trọng học vấn và siêng năng lao động. Nó không chỉ là một phong trào tôn giáo mà còn ảnh hưởng đến văn hóa, chính trị và xã hội ở Anh và Bắc Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Puritanism in 17th-century England' (Thanh giáo ở nước Anh thế kỷ 17), 'The influence of Puritanism of early America' (Ảnh hưởng của Thanh giáo đối với nước Mỹ thời kỳ đầu). 'Of' ở đây chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puritanism'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been practicing puritanical self-denial for years, hoping to achieve spiritual enlightenment.
|
Cô ấy đã thực hành sự khổ hạnh theo kiểu Thanh giáo trong nhiều năm, hy vọng đạt được sự giác ngộ tâm linh. |
| Phủ định |
They haven't been advocating puritanism as strongly as they used to.
|
Họ đã không ủng hộ chủ nghĩa Thanh giáo mạnh mẽ như trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he been studying puritanism in such depth that he's lost touch with modern values?
|
Có phải anh ấy đã nghiên cứu chủ nghĩa Thanh giáo quá sâu đến mức mất liên lạc với các giá trị hiện đại? |