purposeless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposeless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có mục đích hoặc lý do.
Definition (English Meaning)
Having no purpose or reason.
Ví dụ Thực tế với 'Purposeless'
-
"His life seemed purposeless after his wife died."
"Cuộc sống của anh ấy dường như vô nghĩa sau khi vợ anh ấy qua đời."
-
"She felt her job was purposeless and unfulfilling."
"Cô ấy cảm thấy công việc của mình vô nghĩa và không thỏa mãn."
-
"The violence seemed entirely purposeless."
"Bạo lực dường như hoàn toàn vô nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purposeless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: purposeless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purposeless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'purposeless' thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự vô nghĩa, vô ích, hoặc thiếu định hướng. Nó khác với 'aimless' ở chỗ 'aimless' chỉ đơn giản là không có mục tiêu cụ thể, trong khi 'purposeless' nhấn mạnh sự thiếu vắng mục đích sâu xa hơn, thường liên quan đến ý nghĩa cuộc sống hoặc giá trị của một hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposeless'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he felt purposeless, he still got out of bed every morning.
|
Mặc dù anh ấy cảm thấy vô định, anh ấy vẫn thức dậy mỗi sáng. |
| Phủ định |
Unless you find your passion, life can feel purposeless.
|
Trừ khi bạn tìm thấy đam mê của mình, cuộc sống có thể cảm thấy vô nghĩa. |
| Nghi vấn |
If life seems purposeless, shouldn't you try something new?
|
Nếu cuộc sống có vẻ vô nghĩa, bạn có nên thử một điều gì đó mới không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, her purposeless wandering led her nowhere.
|
Ôi chao, sự lang thang vô định của cô ấy chẳng dẫn đến đâu cả. |
| Phủ định |
Well, it's not a purposeless exercise if you learn something from it.
|
Chà, đó không phải là một bài tập vô ích nếu bạn học được điều gì đó từ nó. |
| Nghi vấn |
Hey, is this project completely purposeless?
|
Này, dự án này hoàn toàn vô nghĩa sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His life felt purposeless after retirement.
|
Cuộc sống của ông ấy cảm thấy vô nghĩa sau khi nghỉ hưu. |
| Phủ định |
The project wasn't purposeless; it had a clear goal.
|
Dự án không vô nghĩa; nó có một mục tiêu rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Does she feel her job is purposeless?
|
Cô ấy có cảm thấy công việc của mình là vô nghĩa không? |