(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purposeless
B2

purposeless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô nghĩa không mục đích vô ích không có mục đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposeless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có mục đích hoặc lý do.

Definition (English Meaning)

Having no purpose or reason.

Ví dụ Thực tế với 'Purposeless'

  • "His life seemed purposeless after his wife died."

    "Cuộc sống của anh ấy dường như vô nghĩa sau khi vợ anh ấy qua đời."

  • "She felt her job was purposeless and unfulfilling."

    "Cô ấy cảm thấy công việc của mình vô nghĩa và không thỏa mãn."

  • "The violence seemed entirely purposeless."

    "Bạo lực dường như hoàn toàn vô nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purposeless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: purposeless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Purposeless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'purposeless' thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự vô nghĩa, vô ích, hoặc thiếu định hướng. Nó khác với 'aimless' ở chỗ 'aimless' chỉ đơn giản là không có mục tiêu cụ thể, trong khi 'purposeless' nhấn mạnh sự thiếu vắng mục đích sâu xa hơn, thường liên quan đến ý nghĩa cuộc sống hoặc giá trị của một hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposeless'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even though he felt purposeless, he still got out of bed every morning.
Mặc dù anh ấy cảm thấy vô định, anh ấy vẫn thức dậy mỗi sáng.
Phủ định
Unless you find your passion, life can feel purposeless.
Trừ khi bạn tìm thấy đam mê của mình, cuộc sống có thể cảm thấy vô nghĩa.
Nghi vấn
If life seems purposeless, shouldn't you try something new?
Nếu cuộc sống có vẻ vô nghĩa, bạn có nên thử một điều gì đó mới không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, her purposeless wandering led her nowhere.
Ôi chao, sự lang thang vô định của cô ấy chẳng dẫn đến đâu cả.
Phủ định
Well, it's not a purposeless exercise if you learn something from it.
Chà, đó không phải là một bài tập vô ích nếu bạn học được điều gì đó từ nó.
Nghi vấn
Hey, is this project completely purposeless?
Này, dự án này hoàn toàn vô nghĩa sao?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His life felt purposeless after retirement.
Cuộc sống của ông ấy cảm thấy vô nghĩa sau khi nghỉ hưu.
Phủ định
The project wasn't purposeless; it had a clear goal.
Dự án không vô nghĩa; nó có một mục tiêu rõ ràng.
Nghi vấn
Does she feel her job is purposeless?
Cô ấy có cảm thấy công việc của mình là vô nghĩa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)