(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purposeful
B2

purposeful

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có mục đích đầy mục đích hướng đến mục tiêu chủ tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposeful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện một mục đích rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Having or showing a clear purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Purposeful'

  • "She leads a very purposeful life, volunteering and working to improve her community."

    "Cô ấy có một cuộc sống rất có mục đích, tình nguyện và làm việc để cải thiện cộng đồng của mình."

  • "His actions were purposeful and effective."

    "Hành động của anh ấy có mục đích và hiệu quả."

  • "The project requires a purposeful approach."

    "Dự án đòi hỏi một cách tiếp cận có mục đích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purposeful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Purposeful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'purposeful' nhấn mạnh việc có một mục đích được xác định rõ ràng và hành động theo đuổi mục đích đó một cách có ý thức. Khác với 'intentional' (cố ý) chỉ đơn thuần là hành động có chủ đích, 'purposeful' hàm ý một kế hoạch hoặc mục tiêu dài hạn hơn. So với 'determined' (quyết tâm), 'purposeful' tập trung vào mục đích hơn là sự kiên quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Khi dùng 'in', thường là 'purposeful in (doing something)' - có mục đích trong việc gì đó. Khi dùng 'about', thường là 'purposeful about (something)' - có mục đích về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposeful'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She purposefully ignored his calls.
Cô ấy cố ý lờ đi những cuộc gọi của anh ta.
Phủ định
He didn't purposefully break the vase; it was an accident.
Anh ấy không cố ý làm vỡ bình hoa; đó là một tai nạn.
Nghi vấn
Did he purposefully avoid her at the party?
Có phải anh ấy cố ý tránh mặt cô ấy tại bữa tiệc không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To live a purposeful life is to contribute to something bigger than oneself.
Sống một cuộc đời có mục đích là đóng góp cho một điều gì đó lớn lao hơn bản thân.
Phủ định
It is important not to drift aimlessly but to act purposefully.
Điều quan trọng là không trôi dạt vô định mà phải hành động có mục đích.
Nghi vấn
Why choose to live without a purposeful direction?
Tại sao lại chọn sống mà không có một định hướng có mục đích?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have purposefully chosen her career path.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã có chủ đích lựa chọn con đường sự nghiệp của mình.
Phủ định
By the end of the project, they won't have acted purposefully, leading to its failure.
Đến cuối dự án, họ sẽ không hành động một cách có chủ đích, dẫn đến sự thất bại của nó.
Nghi vấn
Will the company have purposefully invested in renewable energy sources by next year?
Liệu công ty có chủ đích đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)