purposeful
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposeful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một mục đích rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Having or showing a clear purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Purposeful'
-
"She leads a very purposeful life, volunteering and working to improve her community."
"Cô ấy có một cuộc sống rất có mục đích, tình nguyện và làm việc để cải thiện cộng đồng của mình."
-
"His actions were purposeful and effective."
"Hành động của anh ấy có mục đích và hiệu quả."
-
"The project requires a purposeful approach."
"Dự án đòi hỏi một cách tiếp cận có mục đích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purposeful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: purposeful
- Adverb: purposefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purposeful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'purposeful' nhấn mạnh việc có một mục đích được xác định rõ ràng và hành động theo đuổi mục đích đó một cách có ý thức. Khác với 'intentional' (cố ý) chỉ đơn thuần là hành động có chủ đích, 'purposeful' hàm ý một kế hoạch hoặc mục tiêu dài hạn hơn. So với 'determined' (quyết tâm), 'purposeful' tập trung vào mục đích hơn là sự kiên quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', thường là 'purposeful in (doing something)' - có mục đích trong việc gì đó. Khi dùng 'about', thường là 'purposeful about (something)' - có mục đích về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposeful'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She purposefully ignored his calls.
|
Cô ấy cố ý lờ đi những cuộc gọi của anh ta. |
| Phủ định |
He didn't purposefully break the vase; it was an accident.
|
Anh ấy không cố ý làm vỡ bình hoa; đó là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
Did he purposefully avoid her at the party?
|
Có phải anh ấy cố ý tránh mặt cô ấy tại bữa tiệc không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To live a purposeful life is to contribute to something bigger than oneself.
|
Sống một cuộc đời có mục đích là đóng góp cho một điều gì đó lớn lao hơn bản thân. |
| Phủ định |
It is important not to drift aimlessly but to act purposefully.
|
Điều quan trọng là không trôi dạt vô định mà phải hành động có mục đích. |
| Nghi vấn |
Why choose to live without a purposeful direction?
|
Tại sao lại chọn sống mà không có một định hướng có mục đích? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have purposefully chosen her career path.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã có chủ đích lựa chọn con đường sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
By the end of the project, they won't have acted purposefully, leading to its failure.
|
Đến cuối dự án, họ sẽ không hành động một cách có chủ đích, dẫn đến sự thất bại của nó. |
| Nghi vấn |
Will the company have purposefully invested in renewable energy sources by next year?
|
Liệu công ty có chủ đích đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo vào năm tới không? |