meaningless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaningless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
Having no meaning or significance.
Ví dụ Thực tế với 'Meaningless'
-
"Life seemed meaningless after she lost her job."
"Cuộc sống dường như vô nghĩa sau khi cô ấy mất việc."
-
"His speech was filled with meaningless platitudes."
"Bài phát biểu của anh ta chứa đầy những lời sáo rỗng vô nghĩa."
-
"The document was full of meaningless jargon."
"Tài liệu chứa đầy những thuật ngữ chuyên môn vô nghĩa."
-
"The argument was meaningless because neither side was listening."
"Cuộc tranh cãi thật vô nghĩa vì cả hai bên đều không lắng nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meaningless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meaningless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meaningless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meaningless' thường được dùng để mô tả những điều vô nghĩa, không có mục đích, hoặc không quan trọng. Nó có thể áp dụng cho lời nói, hành động, sự kiện, hoặc thậm chí cả cuộc sống. So với 'pointless', 'meaningless' nhấn mạnh sự thiếu vắng ý nghĩa sâu xa hơn, trong khi 'pointless' thường liên quan đến việc không đạt được mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaningless'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting will be meaningless if no one prepares beforehand.
|
Cuộc họp sẽ trở nên vô nghĩa nếu không ai chuẩn bị trước. |
| Phủ định |
Your efforts won't be meaningless; they will contribute to the overall success.
|
Những nỗ lực của bạn sẽ không vô nghĩa; chúng sẽ đóng góp vào thành công chung. |
| Nghi vấn |
Will all this suffering be meaningless in the end?
|
Liệu tất cả những đau khổ này cuối cùng có vô nghĩa không? |