meaningful
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaningful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ý nghĩa hoặc mục đích.
Definition (English Meaning)
Having a meaning or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Meaningful'
-
"Volunteering at the homeless shelter was a very meaningful experience."
"Tình nguyện tại nhà tạm trú cho người vô gia cư là một trải nghiệm rất ý nghĩa."
-
"She wants to find a more meaningful job."
"Cô ấy muốn tìm một công việc ý nghĩa hơn."
-
"The research has meaningful implications for public health."
"Nghiên cứu có những tác động ý nghĩa đối với sức khỏe cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meaningful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meaningful
- Adverb: meaningfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meaningful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meaningful' thường được sử dụng để mô tả những điều có giá trị, quan trọng hoặc đáng để quan tâm. Nó có thể áp dụng cho các trải nghiệm, công việc, mối quan hệ, hoặc bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống. Nó nhấn mạnh sự sâu sắc và tầm quan trọng, khác với những thứ hời hợt hoặc vô nghĩa. So với 'significant', 'meaningful' nhấn mạnh ý nghĩa chủ quan và giá trị cá nhân hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Meaningful to' chỉ ra đối tượng hoặc người mà ý nghĩa đó hướng đến (ví dụ: 'This experience was very meaningful to me'). 'Meaningful for' chỉ ra mục đích hoặc kết quả mà ý nghĩa đó mang lại (ví dụ: 'This contribution is meaningful for the project's success').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaningful'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This project should be meaningfully implemented to benefit the community.
|
Dự án này nên được thực hiện một cách có ý nghĩa để mang lại lợi ích cho cộng đồng. |
| Phủ định |
We cannot always make every decision feel meaningful.
|
Chúng ta không thể lúc nào cũng làm cho mọi quyết định đều có ý nghĩa. |
| Nghi vấn |
Could her contribution be more meaningful to the research?
|
Liệu đóng góp của cô ấy có thể ý nghĩa hơn cho nghiên cứu không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of hard work, the project, a meaningful contribution to the field, was finally completed.
|
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, dự án, một đóng góp ý nghĩa cho lĩnh vực này, cuối cùng đã hoàn thành. |
| Phủ định |
That action, however well-intentioned, was not meaningfully different from previous attempts.
|
Hành động đó, dù có ý định tốt đến đâu, cũng không khác biệt đáng kể so với những nỗ lực trước đó. |
| Nghi vấn |
Sarah, was the conversation with your mentor a meaningful experience?
|
Sarah, cuộc trò chuyện với người cố vấn của bạn có phải là một trải nghiệm ý nghĩa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her contribution to the project is meaningful.
|
Sự đóng góp của cô ấy cho dự án rất ý nghĩa. |
| Phủ định |
He does not live his life meaningfully.
|
Anh ấy không sống một cuộc đời có ý nghĩa. |
| Nghi vấn |
Does she think her work is meaningful?
|
Cô ấy có nghĩ công việc của mình là ý nghĩa không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her contributions to the project were more meaningful than his.
|
Những đóng góp của cô ấy cho dự án ý nghĩa hơn những đóng góp của anh ấy. |
| Phủ định |
This conversation isn't as meaningful as I thought it would be.
|
Cuộc trò chuyện này không có ý nghĩa như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is this the most meaningful experience you've ever had?
|
Đây có phải là trải nghiệm ý nghĩa nhất mà bạn từng có không? |