(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meaningful
B2

meaningful

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có ý nghĩa đầy ý nghĩa quan trọng đáng giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaningful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ý nghĩa hoặc mục đích.

Definition (English Meaning)

Having a meaning or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Meaningful'

  • "Volunteering at the homeless shelter was a very meaningful experience."

    "Tình nguyện tại nhà tạm trú cho người vô gia cư là một trải nghiệm rất ý nghĩa."

  • "She wants to find a more meaningful job."

    "Cô ấy muốn tìm một công việc ý nghĩa hơn."

  • "The research has meaningful implications for public health."

    "Nghiên cứu có những tác động ý nghĩa đối với sức khỏe cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meaningful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

purpose(mục đích)
value(giá trị)
impact(tác động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Meaningful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meaningful' thường được sử dụng để mô tả những điều có giá trị, quan trọng hoặc đáng để quan tâm. Nó có thể áp dụng cho các trải nghiệm, công việc, mối quan hệ, hoặc bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống. Nó nhấn mạnh sự sâu sắc và tầm quan trọng, khác với những thứ hời hợt hoặc vô nghĩa. So với 'significant', 'meaningful' nhấn mạnh ý nghĩa chủ quan và giá trị cá nhân hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Meaningful to' chỉ ra đối tượng hoặc người mà ý nghĩa đó hướng đến (ví dụ: 'This experience was very meaningful to me'). 'Meaningful for' chỉ ra mục đích hoặc kết quả mà ý nghĩa đó mang lại (ví dụ: 'This contribution is meaningful for the project's success').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaningful'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This project should be meaningfully implemented to benefit the community.
Dự án này nên được thực hiện một cách có ý nghĩa để mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Phủ định
We cannot always make every decision feel meaningful.
Chúng ta không thể lúc nào cũng làm cho mọi quyết định đều có ý nghĩa.
Nghi vấn
Could her contribution be more meaningful to the research?
Liệu đóng góp của cô ấy có thể ý nghĩa hơn cho nghiên cứu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of hard work, the project, a meaningful contribution to the field, was finally completed.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, dự án, một đóng góp ý nghĩa cho lĩnh vực này, cuối cùng đã hoàn thành.
Phủ định
That action, however well-intentioned, was not meaningfully different from previous attempts.
Hành động đó, dù có ý định tốt đến đâu, cũng không khác biệt đáng kể so với những nỗ lực trước đó.
Nghi vấn
Sarah, was the conversation with your mentor a meaningful experience?
Sarah, cuộc trò chuyện với người cố vấn của bạn có phải là một trải nghiệm ý nghĩa không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her contribution to the project is meaningful.
Sự đóng góp của cô ấy cho dự án rất ý nghĩa.
Phủ định
He does not live his life meaningfully.
Anh ấy không sống một cuộc đời có ý nghĩa.
Nghi vấn
Does she think her work is meaningful?
Cô ấy có nghĩ công việc của mình là ý nghĩa không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her contributions to the project were more meaningful than his.
Những đóng góp của cô ấy cho dự án ý nghĩa hơn những đóng góp của anh ấy.
Phủ định
This conversation isn't as meaningful as I thought it would be.
Cuộc trò chuyện này không có ý nghĩa như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is this the most meaningful experience you've ever had?
Đây có phải là trải nghiệm ý nghĩa nhất mà bạn từng có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)