(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purposelessness
C1

purposelessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô nghĩa sự thiếu mục đích tính vô vị cảm giác trống rỗng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposelessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu mục đích hoặc ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

The state or quality of lacking purpose or meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Purposelessness'

  • "He was overcome by a profound sense of purposelessness after losing his job."

    "Anh ấy bị choáng ngợp bởi một cảm giác sâu sắc về sự vô nghĩa sau khi mất việc."

  • "The documentary explores the purposelessness felt by many young adults today."

    "Bộ phim tài liệu khám phá sự vô nghĩa mà nhiều thanh niên ngày nay cảm thấy."

  • "She struggled with feelings of purposelessness after her children left home."

    "Cô ấy vật lộn với cảm giác vô nghĩa sau khi các con rời nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purposelessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: purposelessness
  • Adjective: purposeless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Purposelessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ sự thiếu mục tiêu trong cuộc sống, công việc, hoặc các hoạt động khác. Nó mạnh hơn từ 'aimlessness' (sự không có mục đích), ngụ ý một cảm giác tiêu cực, trống rỗng, và có thể dẫn đến sự chán nản hoặc tuyệt vọng. 'Purposelessness' nhấn mạnh sự vắng mặt của một động cơ hoặc lý do rõ ràng để tồn tại hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được dùng để chỉ rõ cái gì đang thiếu mục đích (ví dụ: a feeling of purposelessness). ‘In’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc tình huống mà sự thiếu mục đích thể hiện (ví dụ: purposelessness in life).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposelessness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he felt a profound sense of purposelessness after retirement, he decided to volunteer at the local animal shelter.
Bởi vì anh ấy cảm thấy một sự vô định sâu sắc sau khi nghỉ hưu, anh ấy đã quyết định làm tình nguyện viên tại trại cứu trợ động vật địa phương.
Phủ định
Although she claimed to understand his purposeless feelings, she didn't offer him any help to overcome it.
Mặc dù cô ấy tuyên bố hiểu cảm giác vô định của anh ấy, nhưng cô ấy không đề nghị giúp anh ấy vượt qua nó.
Nghi vấn
Since you feel so purposeless, have you considered taking up a new hobby or learning a new skill?
Vì bạn cảm thấy vô định như vậy, bạn đã cân nhắc việc bắt đầu một sở thích mới hoặc học một kỹ năng mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)