aimlessness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aimlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có mục tiêu, mục đích hoặc định hướng.
Definition (English Meaning)
The state of being without aim, purpose, or direction.
Ví dụ Thực tế với 'Aimlessness'
-
"The aimlessness of his existence began to weigh heavily on him."
"Sự vô định của cuộc sống bắt đầu đè nặng lên anh."
-
"The youth of today are suffering from a sense of aimlessness."
"Thanh niên ngày nay đang phải chịu đựng cảm giác vô định."
-
"Her aimlessness led her to wander from job to job."
"Sự vô định đã khiến cô ấy nhảy việc liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aimlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aimlessness
- Adjective: aimless
- Adverb: aimlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aimlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aimlessness' thường được dùng để mô tả cảm giác mất phương hướng, không biết mình muốn gì trong cuộc sống hoặc trong một tình huống cụ thể. Nó khác với sự 'laziness' (lười biếng) vì không nhất thiết ám chỉ việc thiếu nỗ lực, mà là thiếu một mục tiêu để hướng tới. So với 'purposelessness', 'aimlessness' có thể mang sắc thái nhẹ hơn, chỉ sự tạm thời thiếu định hướng thay vì một sự khủng hoảng hiện sinh sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In aimlessness' diễn tả việc đang ở trong trạng thái không mục đích. Ví dụ: 'He wandered in aimlessness after losing his job.' ('Anh ta lang thang trong sự vô định sau khi mất việc'). 'Of aimlessness' thường được sử dụng để mô tả chất lượng hoặc thuộc tính của sự vô định. Ví dụ: 'The atmosphere of aimlessness was palpable.' ('Bầu không khí vô định hiện rõ').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aimlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.