pus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mủ, một chất lỏng đặc, màu vàng nhạt hoặc hơi xanh đục, được tạo ra trong các mô bị nhiễm trùng, bao gồm các tế bào bạch cầu chết và vi khuẩn.
Definition (English Meaning)
A thick, yellowish or greenish opaque liquid produced in infected tissue, consisting of dead white blood cells and bacteria.
Ví dụ Thực tế với 'Pus'
-
"The wound was oozing pus."
"Vết thương đang rỉ mủ."
-
"The doctor drained the pus from the abscess."
"Bác sĩ đã hút mủ từ ổ áp xe."
-
"The presence of pus indicates a bacterial infection."
"Sự hiện diện của mủ cho thấy có nhiễm trùng do vi khuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pus thường được coi là dấu hiệu của nhiễm trùng do vi khuẩn. Lượng mủ, màu sắc và mùi có thể cung cấp thông tin về loại nhiễm trùng. Cần phân biệt pus với các loại dịch tiết khác của cơ thể. Ví dụ, dịch tiết trong suốt từ vết thương có thể là huyết thanh, không phải mủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Pus with/of bacteria: mủ chứa vi khuẩn. The wound was filled with pus: Vết thương đầy mủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.