(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pus
B2

pus

noun

Nghĩa tiếng Việt

mủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mủ, một chất lỏng đặc, màu vàng nhạt hoặc hơi xanh đục, được tạo ra trong các mô bị nhiễm trùng, bao gồm các tế bào bạch cầu chết và vi khuẩn.

Definition (English Meaning)

A thick, yellowish or greenish opaque liquid produced in infected tissue, consisting of dead white blood cells and bacteria.

Ví dụ Thực tế với 'Pus'

  • "The wound was oozing pus."

    "Vết thương đang rỉ mủ."

  • "The doctor drained the pus from the abscess."

    "Bác sĩ đã hút mủ từ ổ áp xe."

  • "The presence of pus indicates a bacterial infection."

    "Sự hiện diện của mủ cho thấy có nhiễm trùng do vi khuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pus thường được coi là dấu hiệu của nhiễm trùng do vi khuẩn. Lượng mủ, màu sắc và mùi có thể cung cấp thông tin về loại nhiễm trùng. Cần phân biệt pus với các loại dịch tiết khác của cơ thể. Ví dụ, dịch tiết trong suốt từ vết thương có thể là huyết thanh, không phải mủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

Pus with/of bacteria: mủ chứa vi khuẩn. The wound was filled with pus: Vết thương đầy mủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)