(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyruvic acid
C1

pyruvic acid

noun

Nghĩa tiếng Việt

axit pyruvic acid pyruvic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyruvic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một α-keto acid, là một chất trung gian trong nhiều quá trình trao đổi chất, đặc biệt là đường phân.

Definition (English Meaning)

An α-keto acid that is an intermediate in many metabolic processes, especially glycolysis.

Ví dụ Thực tế với 'Pyruvic acid'

  • "Pyruvic acid is a key intermediate in the metabolic breakdown of glucose."

    "Axit pyruvic là một chất trung gian quan trọng trong quá trình phân giải glucose trong trao đổi chất."

  • "The concentration of pyruvic acid increased during exercise."

    "Nồng độ axit pyruvic tăng lên trong quá trình tập thể dục."

  • "Pyruvic acid is used in some cosmetic products."

    "Axit pyruvic được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyruvic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyruvic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Pyruvic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pyruvic acid là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong sinh hóa. Nó đóng vai trò trung tâm trong nhiều con đường trao đổi chất, bao gồm đường phân (glycolysis), chu trình Krebs (Krebs cycle), và gluconeogenesis. Nó có thể được chuyển đổi thành acetyl-CoA, oxaloacetate hoặc lactate, tùy thuộc vào điều kiện tế bào. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt cần lưu ý, nhưng cần phân biệt pyruvic acid với pyruvate (dạng ion của nó).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to from

in: pyruvic acid *in* glycolysis. to: converted *to* pyruvic acid. from: derived *from* pyruvic acid.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyruvic acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)