pyruvic acid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyruvic acid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một α-keto acid, là một chất trung gian trong nhiều quá trình trao đổi chất, đặc biệt là đường phân.
Definition (English Meaning)
An α-keto acid that is an intermediate in many metabolic processes, especially glycolysis.
Ví dụ Thực tế với 'Pyruvic acid'
-
"Pyruvic acid is a key intermediate in the metabolic breakdown of glucose."
"Axit pyruvic là một chất trung gian quan trọng trong quá trình phân giải glucose trong trao đổi chất."
-
"The concentration of pyruvic acid increased during exercise."
"Nồng độ axit pyruvic tăng lên trong quá trình tập thể dục."
-
"Pyruvic acid is used in some cosmetic products."
"Axit pyruvic được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pyruvic acid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pyruvic acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pyruvic acid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pyruvic acid là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong sinh hóa. Nó đóng vai trò trung tâm trong nhiều con đường trao đổi chất, bao gồm đường phân (glycolysis), chu trình Krebs (Krebs cycle), và gluconeogenesis. Nó có thể được chuyển đổi thành acetyl-CoA, oxaloacetate hoặc lactate, tùy thuộc vào điều kiện tế bào. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt cần lưu ý, nhưng cần phân biệt pyruvic acid với pyruvate (dạng ion của nó).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: pyruvic acid *in* glycolysis. to: converted *to* pyruvic acid. from: derived *from* pyruvic acid.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyruvic acid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.