historic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng hoặc có khả năng trở nên quan trọng trong lịch sử.
Definition (English Meaning)
Important or likely to be important in history.
Ví dụ Thực tế với 'Historic'
-
"The signing of the treaty was a historic moment."
"Việc ký kết hiệp ước là một khoảnh khắc lịch sử."
-
"This is a historic building."
"Đây là một tòa nhà lịch sử."
-
"The historic decision to end the war was welcomed by all."
"Quyết định lịch sử chấm dứt chiến tranh được tất cả mọi người hoan nghênh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: historic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'historic' thường được dùng để mô tả những sự kiện, địa điểm, hoặc đồ vật có ý nghĩa lịch sử lớn lao, có tầm ảnh hưởng sâu rộng và sẽ được ghi nhớ trong lịch sử. Thường dùng trước danh từ số ít. Phân biệt với 'historical', mang nghĩa liên quan đến lịch sử, hoặc dựa trên lịch sử, thường có tính chất thông tin hoặc học thuật hơn, và ít mang tính trọng đại bằng 'historic'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historic'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had known about the historic significance of the artifact, they would have treated it with more care.
|
Nếu họ biết về ý nghĩa lịch sử của hiện vật, họ đã đối xử với nó cẩn thận hơn. |
| Phủ định |
If the museum hadn't displayed the historic documents, the public would not have learned about that period of history.
|
Nếu bảo tàng không trưng bày các tài liệu lịch sử, công chúng đã không biết về giai đoạn lịch sử đó. |
| Nghi vấn |
Would the preservation efforts have been more successful if they had understood the historic value of the site?
|
Liệu những nỗ lực bảo tồn có thành công hơn nếu họ hiểu được giá trị lịch sử của địa điểm này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The signing of the treaty was a historic moment.
|
Việc ký kết hiệp ước là một khoảnh khắc lịch sử. |
| Phủ định |
Not only did the historic building survive the earthquake, but also it remained structurally sound.
|
Không chỉ tòa nhà lịch sử sống sót sau trận động đất, mà nó còn giữ được kết cấu vững chắc. |
| Nghi vấn |
Should this historic opportunity be missed, it might not come again.
|
Nếu cơ hội lịch sử này bị bỏ lỡ, nó có thể không đến lần nữa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That historic building is beautiful, isn't it?
|
Tòa nhà lịch sử đó rất đẹp, phải không? |
| Phủ định |
It wasn't a historic moment for the company, was it?
|
Đó không phải là một khoảnh khắc lịch sử đối với công ty, phải không? |
| Nghi vấn |
This historic site is well-preserved, isn't it?
|
Địa điểm lịch sử này được bảo tồn tốt, phải không? |