defects
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự không hoàn hảo hoặc lỗi trong một cái gì đó; một thiếu sót.
Definition (English Meaning)
An imperfection or fault in something; a shortcoming.
Ví dụ Thực tế với 'Defects'
-
"The car had a serious defect in its braking system."
"Chiếc xe có một khuyết điểm nghiêm trọng trong hệ thống phanh."
-
"The software was released with several known defects."
"Phần mềm được phát hành với một vài lỗi đã biết."
-
"The company recalled the product due to a manufacturing defect."
"Công ty đã thu hồi sản phẩm do lỗi sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defects'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Defect chỉ ra một sự sai sót hoặc lỗi làm giảm giá trị hoặc chức năng của một vật thể, hệ thống hoặc quá trình. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một vấn đề cần được giải quyết. So sánh với 'flaw', cũng chỉ sự không hoàn hảo nhưng đôi khi có thể mang ý nghĩa ít nghiêm trọng hơn hoặc thậm chí là một đặc điểm độc đáo. 'Imperfection' là một thuật ngữ chung hơn, chỉ bất kỳ sự không hoàn hảo nào, trong khi 'defect' thường ám chỉ một lỗi cụ thể và có thể đo lường được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Defect in’ thường được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc khía cạnh cụ thể mà khuyết điểm tồn tại (ví dụ: ‘a defect in the design’). ‘Defect with’ ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để mô tả khuyết điểm là nguyên nhân của một vấn đề khác (ví dụ: ‘a defect with the brakes’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defects'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The product has several defects.
|
Sản phẩm có một vài khuyết điểm. |
| Phủ định |
There aren't any defects in this design.
|
Không có bất kỳ khuyết điểm nào trong thiết kế này. |
| Nghi vấn |
Are there any defects in the engine?
|
Có khuyết điểm nào trong động cơ không? |