(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantum algorithm
C1

quantum algorithm

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

thuật toán lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum algorithm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuật toán lượng tử là một thuật toán chạy trên máy tính lượng tử.

Definition (English Meaning)

A quantum algorithm is an algorithm that runs on a quantum computer.

Ví dụ Thực tế với 'Quantum algorithm'

  • "Shor's algorithm is a famous quantum algorithm for factoring large numbers."

    "Thuật toán Shor là một thuật toán lượng tử nổi tiếng để phân tích các số lớn thành thừa số."

  • "Quantum algorithms have the potential to revolutionize fields like medicine and materials science."

    "Các thuật toán lượng tử có tiềm năng cách mạng hóa các lĩnh vực như y học và khoa học vật liệu."

  • "Researchers are actively developing new quantum algorithms to tackle complex problems."

    "Các nhà nghiên cứu đang tích cực phát triển các thuật toán lượng tử mới để giải quyết các vấn đề phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum algorithm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Vật lý lượng tử

Ghi chú Cách dùng 'Quantum algorithm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật toán lượng tử tận dụng các hiện tượng cơ học lượng tử như chồng chập và vướng víu lượng tử để thực hiện các phép tính mà các thuật toán cổ điển không thể thực hiện hiệu quả hoặc không thể thực hiện được. Chúng thường được thiết kế để giải quyết các vấn đề cụ thể như phân tích các số lớn (thuật toán Shor), tìm kiếm trong các cơ sở dữ liệu không có cấu trúc (thuật toán Grover) và mô phỏng hệ thống lượng tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

for: được sử dụng để chỉ mục đích của thuật toán lượng tử (ví dụ: 'quantum algorithm for optimization'). in: được sử dụng khi thuật toán lượng tử được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'quantum algorithm in cryptography').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum algorithm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)