qubit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qubit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị thông tin lượng tử. Nó là tương tự lượng tử cơ học của một bit.
Definition (English Meaning)
A unit of quantum information. It is the quantum mechanical analogue of a bit.
Ví dụ Thực tế với 'Qubit'
-
"A qubit can represent 0, 1, or a superposition of both."
"Một qubit có thể biểu diễn 0, 1 hoặc một trạng thái chồng chập của cả hai."
-
"Qubits are essential for quantum computing."
"Qubit là thiết yếu cho điện toán lượng tử."
-
"Researchers are working on improving the stability of qubits."
"Các nhà nghiên cứu đang làm việc để cải thiện tính ổn định của qubit."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qubit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: qubit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qubit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Qubit khác với bit cổ điển ở chỗ nó có thể tồn tại ở trạng thái chồng chập (superposition) của 0 và 1, cũng như thể hiện tính vướng víu lượng tử (entanglement). Điều này cho phép máy tính lượng tử thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với máy tính cổ điển. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu kỹ thuật và các cuộc thảo luận chuyên sâu về điện toán lượng tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ qubit nằm trong trạng thái nào đó (ví dụ: "qubit in superposition"). of: dùng để chỉ qubit là đơn vị của cái gì (ví dụ: "a qubit of quantum information").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qubit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.