(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qubit
C2

qubit

noun

Nghĩa tiếng Việt

bit lượng tử q-bit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qubit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị thông tin lượng tử. Nó là tương tự lượng tử cơ học của một bit.

Definition (English Meaning)

A unit of quantum information. It is the quantum mechanical analogue of a bit.

Ví dụ Thực tế với 'Qubit'

  • "A qubit can represent 0, 1, or a superposition of both."

    "Một qubit có thể biểu diễn 0, 1 hoặc một trạng thái chồng chập của cả hai."

  • "Qubits are essential for quantum computing."

    "Qubit là thiết yếu cho điện toán lượng tử."

  • "Researchers are working on improving the stability of qubits."

    "Các nhà nghiên cứu đang làm việc để cải thiện tính ổn định của qubit."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qubit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: qubit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quantum bit(bit lượng tử)
superposition(trạng thái chồng chập)
entanglement(vướng víu lượng tử)
quantum computing(điện toán lượng tử)
quantum mechanics(cơ học lượng tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý lượng tử Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Qubit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Qubit khác với bit cổ điển ở chỗ nó có thể tồn tại ở trạng thái chồng chập (superposition) của 0 và 1, cũng như thể hiện tính vướng víu lượng tử (entanglement). Điều này cho phép máy tính lượng tử thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với máy tính cổ điển. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu kỹ thuật và các cuộc thảo luận chuyên sâu về điện toán lượng tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: dùng để chỉ qubit nằm trong trạng thái nào đó (ví dụ: "qubit in superposition"). of: dùng để chỉ qubit là đơn vị của cái gì (ví dụ: "a qubit of quantum information").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qubit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)