(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classical mechanics
C1

classical mechanics

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ học cổ điển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical mechanics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý học nghiên cứu về chuyển động của các vật thể vĩ mô, trong đó các hiệu ứng lượng tử là không đáng kể.

Definition (English Meaning)

The branch of physics concerned with the motion of macroscopic objects, in which quantum effects are negligible.

Ví dụ Thực tế với 'Classical mechanics'

  • "Classical mechanics provides accurate predictions for the motion of planets."

    "Cơ học cổ điển cung cấp các dự đoán chính xác về chuyển động của các hành tinh."

  • "Understanding classical mechanics is essential for studying engineering."

    "Hiểu biết về cơ học cổ điển là điều cần thiết để nghiên cứu kỹ thuật."

  • "The laws of classical mechanics are used to design bridges and buildings."

    "Các định luật của cơ học cổ điển được sử dụng để thiết kế cầu và các tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classical mechanics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mechanics
  • Adjective: classical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Classical mechanics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ học cổ điển mô tả chuyển động của các vật thể dưới tác dụng của lực, sử dụng các định luật Newton về chuyển động. Nó khác với cơ học lượng tử, vốn mô tả hành vi của các hạt ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử. Cơ học cổ điển là một lý thuyết gần đúng có độ chính xác cao trong nhiều tình huống thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'The principles *of* classical mechanics'. in: 'An application *in* classical mechanics'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical mechanics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)