quantum computer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum computer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy tính sử dụng các hiện tượng cơ học lượng tử, chẳng hạn như chồng chập và vướng víu, để thực hiện các phép tính.
Definition (English Meaning)
A computer that uses quantum-mechanical phenomena, such as superposition and entanglement, to perform calculations.
Ví dụ Thực tế với 'Quantum computer'
-
"Researchers are developing quantum computers to solve complex problems in fields like medicine and materials science."
"Các nhà nghiên cứu đang phát triển máy tính lượng tử để giải quyết các vấn đề phức tạp trong các lĩnh vực như y học và khoa học vật liệu."
-
"The potential of quantum computers to revolutionize drug discovery is immense."
"Tiềm năng của máy tính lượng tử trong việc cách mạng hóa khám phá thuốc là vô cùng lớn."
-
"Quantum computers are still in their early stages of development."
"Máy tính lượng tử vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum computer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantum computer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantum computer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy tính lượng tử khác biệt đáng kể so với máy tính cổ điển (classical computer) ở cách chúng lưu trữ và xử lý thông tin. Chúng sử dụng qubit thay vì bit, cho phép thực hiện các phép tính phức tạp mà máy tính cổ điển không thể thực hiện được trong thời gian hợp lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phát triển công nghệ tiên tiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum computer'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists believe a quantum computer will revolutionize data processing.
|
Các nhà khoa học tin rằng máy tính lượng tử sẽ cách mạng hóa quá trình xử lý dữ liệu. |
| Phủ định |
Only recently have researchers achieved stable qubits for a practical quantum computer.
|
Chỉ gần đây các nhà nghiên cứu mới đạt được các qubit ổn định cho một máy tính lượng tử thực tế. |
| Nghi vấn |
Rarely do we see such rapid advancements in computing as we are witnessing with the development of the quantum computer.
|
Hiếm khi chúng ta thấy những tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực máy tính như chúng ta đang chứng kiến với sự phát triển của máy tính lượng tử. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to use quantum computers to solve complex problems in the future.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng máy tính lượng tử để giải quyết các vấn đề phức tạp trong tương lai. |
| Phủ định |
They are not going to replace traditional computers entirely with quantum computers anytime soon.
|
Họ sẽ không thay thế hoàn toàn máy tính truyền thống bằng máy tính lượng tử trong tương lai gần. |
| Nghi vấn |
Are we going to see widespread use of quantum computers in our daily lives within the next decade?
|
Chúng ta có thấy việc sử dụng rộng rãi máy tính lượng tử trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta trong thập kỷ tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team used a quantum computer to simulate molecular interactions last year.
|
Năm ngoái, đội đã sử dụng một máy tính lượng tử để mô phỏng các tương tác phân tử. |
| Phủ định |
They didn't have a quantum computer available for their research at that time.
|
Họ không có máy tính lượng tử để sử dụng cho nghiên cứu của họ vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Did the scientists successfully utilize the quantum computer for data analysis?
|
Các nhà khoa học đã sử dụng thành công máy tính lượng tử để phân tích dữ liệu chưa? |