quaternary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quaternary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị kỷ gần đây nhất trong đại Tân Sinh, theo sau kỷ Đệ Tam và bao gồm các thế Pleistocen và Holocen.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting the most recent period in the Cenozoic era, following the Tertiary period and comprising the Pleistocene and Holocene epochs.
Ví dụ Thực tế với 'Quaternary'
-
"The Quaternary period saw significant climate fluctuations."
"Kỷ Đệ Tứ chứng kiến những biến động khí hậu đáng kể."
-
"Quaternary sediments provide valuable information about past environments."
"Các trầm tích kỷ Đệ Tứ cung cấp thông tin giá trị về môi trường trong quá khứ."
-
"The Quaternary ice age significantly shaped the landscape."
"Kỷ băng hà Đệ Tứ đã định hình đáng kể cảnh quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quaternary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quaternary
- Adjective: quaternary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quaternary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'quaternary' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học địa chất và khảo cổ học để chỉ các sự kiện, địa tầng hoặc hóa thạch có niên đại từ kỷ Đệ Tứ. Nó thường liên quan đến sự xuất hiện và phát triển của loài người hiện đại, cũng như các thay đổi lớn về khí hậu và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: 'the quaternary period'). 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc thời gian (ví dụ: 'changes in the quaternary era').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quaternary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.